Xe xúc đào bánh xích Bobcat E55

Nổi bật trong phân khúc dòng xe xúc đào mini từ 4 đến 5 tấn, Bobcat E55 (máy xúc mini); hoạt động ở những khu vực hạn chế mà không ảnh hưởng đến hiệu suất đào, có khả năng chịu lực nặng. Đặc biệt, bán kính quay đuôi bằng 0 giúp di chuyển thiết bị […]

Thông số kỹ thuật chính

Dung tích gầu 0.15m3
Chiều sâu đào 3.9m
Tầm với tối đa 6.1m
Động cơ Diesel

Tính năng nổi bật

  • Sử dụng động cơ Kubota / V2403-M-D1-TE3B-BC-4 (iT4) hoạt động mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
  • Sức nâng tốt, khả năng làm việc ổn định
  • Làm việc tốt trong những khu vực hạn chế
  • Có vòng xoay đuôi bằng 0
  • Thuận tiện với chế độ tay gầu song song.
  • Độ tin cậy cao
Mô tả

Nổi bật trong phân khúc dòng xe xúc đào mini từ 4 đến 5 tấn, Bobcat E55 (máy xúc mini); hoạt động ở những khu vực hạn chế mà không ảnh hưởng đến hiệu suất đào, có khả năng chịu lực nặng.

Đặc biệt, bán kính quay đuôi bằng 0 giúp di chuyển thiết bị qua các không gian hạn chế như cửa ra vào và lên xe kéo dễ dàng hơn.

xe-xuc-dao-banh-xich-bobcat-e55

Độ lệch cần điều khiển bằng đầu ngón tay mang lại lợi ích gấp đôi, điều khiển có khả năng cải thiện được chức năng xoay cần; đồng thời tạo thêm không gian sàn và sự thoải mái cho người vận hành.

Xe xúc đào E55 có thể được gắn tùy chọn lưỡi cào (angle blade) hoặc cần arm dài giúp tối đa hóa độ sâu đào; tầm với và độ cao đào.

E55 được nhiều khách hàng lựa chọn nhờ việc được áp dụng nhiều công nghệ mới mang đến năng suất cao; hoạt động ổn định; tiết kiệm chi phí bảo trì bảo dưỡng.

Phạm vi làm việc của Bobcat E55

xe-xuc-dao-banh-xich-bobcat-e55

Kích thước của xe xúc đào mini Bobcat E55

Liên hệ báo giá mua xe xúc đào bánh xích Bobcat E55

Công Ty TNHH U-MAC Việt Nam

Hotline: 0833 486 586

Email: info@umac.com.vn

Văn phòng đại diện

Đ/c: Tầng 17 tòa nhà Icon4, 243A Đê La Thành, Đống Đa, Hà Nội.

Chi nhánh HCM:

Đ/c: 126 Trương Văn Thành, P. Hiệp Phú, TP. Thủ Đức, Hồ Chí Minh.

Thông số kỹ thuật

Engine

Make / Mode Kubota / V2403-M-D1-TE3B-BC-4 (iT4)
Fuel Diesel
Number of cylinders 4
Displacement 2.4 L
Maximum power (SAE J1995) 36.4 kW (48.8 HP)
Maximum torque (SAE J1995) 183.0 Nm

Swing System

Boom swing (left) 75.0°
Boom swing (right) 50.0°
Swing speed 9.0 RPM

Hydraulic System

Pump type Single outlet variable displacement, piston pump with gear pump
Pump capacity 138.5 L/min
Auxiliary flow 75.7 L/min
Auxiliary relief 210.0 bar

Fluid Capacities

Cooling system 8.3 L
Engine oil and filter 7.1 L
Fuel tank 79.9 L
Hydraulic system 54.9 L

Weights

Operating weight (ISO 6016) 5585 kg
Ground pressure 31.0 kPa

Working Range

(A) Bucket pivot angle 185 °
(B) Maximum reach of working equipment 6,062 mm
(C) Maximum reach at ground level 5,939 mm
(C*) Maximum reach at ground level, long dipperstick 6,333 mm
(D) Maximum working equipment radius with boom at maximum height and dipperstick fully retracted 2,541 mm
(D*) Maximum working equipment radius with boom at maximum height and dipperstick fully retracted, long dipperstick 2,639 mm
(E) Maximum blade height 385 mm
(F) Maximum blade depth 465 mm
(G) Maximum height of working equipment with dipperstick retracted 4,269 mm
(H) Maximum bucket tooth height 5,595 mm
(H*) Maximum bucket tooth height, long dipperstick 5,850 mm
(I) Maximum dump height 3,924 mm
(I*) Maximum dump height, long dipperstick 4,179 mm
(J) Maximum depth of vertical wall which can be excavated 2,815 mm
(K) Maximum digging depth 3,524 mm
(K*) Maximum digging depth, long dipperstick 3,923 mm

Dimensions

() (* Dentoes values which long dipperstick installed)
(A) Blade height 446 mm
(B) Clearance, upper structure to ground line 640 mm
(C) Ground line to top of engine cover 1,575 mm
(D) Length of track on ground 1,998 mm
(E) Machine centre line to blade 1,788 mm
(F) Minimum radius in travel position 4,294 mm
(G) Overall length of track assembly 3,049 mm
(H) Overall length in travel position, standard dipperstick 5,555 mm
(H*) Overall length in travel position, long dipperstick 5,563 mm
(I) Track lug height 25 mm
(J) Blade width 1,960 mm
(K) Height 2,541 mm
(L) Track width 400 mm
(M) Machine centre line to working equipment centre line, left-hand rotation 586 mm
(N) Machine centre line to working equipment centre line, right-hand rotation 675 mm
(O) Minimum turning radius 2,027 mm
(P) Swing clearance, rear 997 mm
(P*) Swing clearance, rear (zero tail swing), long dipperstick 1,071 mm
(Q) Working width at maximum right-hand rotation 2,074 mm
(R) Working width at maximum left-hand rotation 1,874 mm

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!