Xe xúc đào liên hợp Bobcat B760

Xe xúc đào liên hợp Bobcat B760 với những ưu điểm vượt trội Với thiết kế 2 đầu gầu xúc lật 1.0m3 và gầu đào 0.18 m3. Máy  xúc đào có thể ứng dụng vào rất nhiều công việc từ lĩnh vực xây dựng, nông nghiệp, bảo trì cảnh quan, dọn dẹp vệ sinh trong […]

Thông số kỹ thuật chính

Model B670
Gầu đào
Dung tích (cu.m) 0.18
Độ rộng (mm) 600
Gầu xúc
Dung tích (cu.m) 1.0
Độ rộng (mm) 2280

 

Tính năng nổi bật

  • Tuân thủ đầy đủ theo tiêu chuẩn thiết kế toàn cầu của Bobcat
  • Cần boom và cần arm thiết kế mạnh mẽ, chắc chắn
  • Cabin thiết kế rộng rãi, thoải mái và đầy đủ tiện nghi mang đến tầm nhìn thoáng
  • Hệ thống thủy lực bền
  • Làm việc hiệu quả và đột phá
  • Khả năng đào hiệu suất cao, làm việc nhanh chóng
  • Động cơ Perkins / 1104D-44T mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
  • Ứng dụng thông minh trong ngành xây dựng
  • Giá tốt nhất thị trường
Mô tả

Xe xúc đào liên hợp Bobcat B760 với những ưu điểm vượt trội

Với thiết kế 2 đầu gầu xúc lật 1.0m3 và gầu đào 0.18 m3. Máy  xúc đào có thể ứng dụng vào rất nhiều công việc từ lĩnh vực xây dựng, nông nghiệp, bảo trì cảnh quan, dọn dẹp vệ sinh trong khuôn viên resort – sân golf…

Khả năng di chuyển rất linh hoạt nhờ thiết kế hệ thống di chuyển bằng bánh lốp cơ động, có thể hoạt động tốt trên nhiều địa hình phức tạp khác nhau như đất yêu, bị lầy, sỏi đá, dốc…

xe-xuc-dao-lien-hop-bobcat-b760

Với thiết kế kích thước tương đối nhỏ gọn, xe xúc đào liên hợp Bobcat B760  phù hợp làm trong các địa hình chật hẹp như trong thành phố, vỉa hè cho các nhà thầu cấp thoát nước, bảo trì đường bộ…

Động cơ Perkins mạnh mẽ, tích hợp nhiều tính năng cho khả năng làm việc linh hoạt, trang thiết bị đầy đủ tiện nghi=> Bobcat B760 sẽ là lựa chọn tuyệt vời dành cho bạn!

Phạm vi làm việc Bobcat B760

xe-xuc-dao-lien-hop-bobcat-b760

Kích thước Bobcat B760

xe-xuc-dao-lien-hop-bobcat-b760

Liên hệ báo giá mua xe xúc đào liên hợp Bobcat B760

Công Ty TNHH U-MAC Việt Nam

Hotline: 0833 486 586

Email: info@umac.com.vn

Văn phòng đại diện

Đ/c: Tầng 17 tòa nhà Icon4, 243A Đê La Thành, Đống Đa, Hà Nội.

Chi nhánh HCM:

Đ/c: 126 Trương Văn Thành, P. Hiệp Phú, TP. Thủ Đức, Hồ Chí Minh.

Thông số kỹ thuật

Engine

Make / Model Perkins / 1104D-44T
Compliance EPA Tier 3 and EU Stage IIIA
Aspiration Turbocharged
Number of cylinders 4.0
Displacement 4.4L
Rated gross power (ISO 14396) 70.0 kW
Rated gross power (ISO 14396) 94.0 HP
Rated speed 2200.0 RPM
Maximum torque @1400 RPM 392.0 Nm
Bore 105.0 mm
Stroke 127.0 mm
Fuel Diesel
Cooling Coolant (Perkins ELC)

Electrical System

Battery 12 V 130 Ah
Alternator 85 A
Starter 3.0 kW

Transmission

Make / Mode Carraro
Type Manual / Powershift
Max travel speed 1st forward/reverse 6.0 / 7.6 km/h
Max travel speed 2nd forward/reverse 9.6 / 12.2 km/h
Max travel speed 3rd forward/reverse 20.7 20.7 / 26.9 km/h
Max travel speed 4th forward/reverse 40.0 km/h / Automode, Max. 40.0 km/h

 

 

Front Axle

Marca Carraro
Type 4WD
2WD/4WD selection selection By switch on dashboard
Design Steered with oscillation
Limited slip Without Limited Slip
Oscillation 20.0

 

Rear Axle

Make Carraro
Design Rigid
Differential lock Standard

 

Hydraulic System

System type Open centre
Pump Tandem gear pump
Flow 69.0 + 61.0 L/min
System pressure
Controls, backhoe
Controls, loader
220.00 bar
Mechanical levers / Pilot
Mechanical lever / Pilo

 

Steering

Type 2WS
Turning circle (unbraked), outside front tyre 7850.0 mm
Turning circle (unbraked), outside loader bucket 10704.0 mm

 

Brakes

Service type Hydraulic wet multi disc, dual pedal braking
Parking type Mechanical control Disc on rear axle

 

Loader Performance

Bucket width
Bucket capacity, GP
Bucket capacity, 6 in 1
Breakout force, bucket
Breakout force, arm
Rated operating capacity at max height
2280.0 mm
1.10 m
3
1.10 m3
60.00 kN
56.74 kN
3492 kg
Height to hinge pin 3501.0 mm
Dump height 2728.0 mm

 

Backhoe Performance

Bucket width 600.0 mm
Bucket capacity 0.18 m3
Bucket tearout 60.00 kN
Dipper tearout retracted 29.47 kN
Dipper tearout extended 21.40 kN
Digging depth retracted 4633.0 mm
Digging depth extended
Maximum reach from swing center (retracted/extended)
5623.0 mm
5787/6735 mm

 

Operating Weights

Base machine 8300 kg

 

Tyres

4WD front 12.5-18, 12PR
Rear 16.9-28, 12PR

Fluid Capacities

Engine oil 8.0 L
Cooling system 20.00 L
Fuel tank 140.00 L
Hydraulic tank 70.00 L
Hydraulic system 125.00 L
Front axle 9.1 L
Rear axle 17.5 L
Transmission oil 16.00 L

 

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!