XE CẨU KOBELCO 300 TẤN CKE3000G

Xe cẩu Kobelco 300 tấn CKE3000G dòng xe cẩu bánh xích có thiết kế chú trọng vào sức mạnh, độ cứng, kết cấu mạnh mẽ của cần và có thể thực hiện được nhiều công việc trong dân dụng và công việc nền móng hoặc để sử dụng nâng các loại tải trọng lớn trong […]

Thông số kỹ thuật chính

Tốc độ di chuyển: 1.0 / 0.6 km/h
Công suất máy: 331 kW / 2,100 min-1{rpm}
Áp lực nền: 149 kPa {1.52 kgf/cm2}

Tính năng nổi bật

  • Sức nâng lên đến 300 tấn đạt hiệu quả công việc cao
  • Động cơ chạy bằng nhiên liệu Diesel, tiết kiệm nhiên liệu
  • Chất lượng, xe có tuổi thọ cao,  thích hợp làm tất cả lĩnh vực
  • Nhập khẩu chính hãng từ Nhật Bản
Mô tả

Xe cẩu Kobelco 300 tấn CKE3000G dòng xe cẩu bánh xích có thiết kế chú trọng vào sức mạnh, độ cứng, kết cấu mạnh mẽ của cần và có thể thực hiện được nhiều công việc trong dân dụng và công việc nền móng hoặc để sử dụng nâng các loại tải trọng lớn trong nhiều giờ, nhiều ngày.

Kobelco là thương hiệu xe cẩu nổi tiếng tại Nhật Bản, được đánh giá cao về chất lượng bền bỉ, hoạt động mạnh mẽ. Kiểu dáng thiết kế khổng lồ và cứng cáp, khả năng di chuyển ổn định, có thể nâng hạ hàng hóa dễ dàng và an toàn trong quá trình thi công, công trình.

Để biết chi tiết về xe cẩu quý khách vui lòng liên hệ: 0833 486 586 để chuyên gia hỗ trợ!

Thông số kỹ thuật

LIFT ENHANCER

HL Mast
STD
HL 30m
SHL 30m
Additional capacity
STD
HL
SHL ~ 180 t

CRANE BOON

Max.Lifting capacity
STD 300tx5.5m
HL 189.8tx8.8m
SHL 350tx8.0m
Max.Length
STD 90m
HL 78m
SHL 102m

FIXED JIB

Max.Lifting capacity
STD 26.5tx16.1m
HL
SHL
Max.Combination
STD 78m+30.5m
HL
SHL

HEAVY FIXED JIB

Max.Lifting capacity
STD 40tx22m
HL
SHL
Max.Combination
STD 72m+30m
HL
SHL

LUFFING JIB

Max.Lifting capacity
STD 120tx13m
HL 116.3tx14m
SHL 120tx14m
Max.Combination
STD 60m+66m
HL 60m+90m
SHL 84m+90m

Power Plant

Model SCANIA DC13 084A
Rated Engine Output 331 kW / 2,100 min-1{rpm}
Fuel Tank Capacity 600 liters

Hoist Winch (H1,H2)

Line Speed 115 ~ 3 m/min
Rated Line Pull 147 kN
Wire Rope Diameter 28 mm
Wire Rope Length 600 m (H1)
390 m (H2)

Working Speed

Swing Speed (max.) 1.7 min-1 {rpm}
Travel Speed (high/low) 1.0 / 0.6 km/h

Hydraulic System

Pumps 8 variable displacement
Max. Pressure 31.9 MPa {326 kgf/cm2}
Reservoir Capacity 860 liters

Weight

Operating Weight* Approx. 325 t
Ground Pressure* 149 kPa {1.52 kgf/cm2}
Counterweight (upper) 140 t (standard)
160 t (option)

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!