XE CẨU KOBELCO 400 TẤN SL4500S

Xe cẩu KOBELCO SL4500S Là dòng sản phẩm thuộc phân khúc cẩu có tải trọng lớn lên đến 400 tấn, được đánh giá cao về khả năng làm việc bền bỉ, linh hoạt và nhanh nhẹn. Với vóc dáng to khổng lổ của mình xe cẩu được thiết kế rất cứng cáp, di chuyển ổn […]

Thông số kỹ thuật chính

Tải trọng cẩu tối đa STD 400tx5,5 m
HL 377 tx7,0 m
SHL 377 tx12,0 m
Chiều dài cần STD 24 ~ 78 m
HL 30 ~ 84 m
SHL 30 ~ 84 m

Tính năng nổi bật

  • Nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản
  • Sức nâng lên đến 400 tấn đạt hiệu quả công việc cao
  • Chất lượng, xe có tuổi thọ cao,  thích hợp làm tất cả lĩnh vực
  • Bảo dưỡng bảo trì thường xuyên
Mô tả

Xe cẩu KOBELCO SL4500S Là dòng sản phẩm thuộc phân khúc cẩu có tải trọng lớn lên đến 400 tấn, được đánh giá cao về khả năng làm việc bền bỉ, linh hoạt và nhanh nhẹn. Với vóc dáng to khổng lổ của mình xe cẩu được thiết kế rất cứng cáp, di chuyển ổn định, có thể nâng vật và hàng hóa một cách rất dễ dàng, đáp ứng mọi yêu cầu trong công việc nâng hạ những vật liệu, hàng hóa có kích thước lớn, nặng vẫn đảm bảo an toàn và tính hiệu quả trong quá trình thi công, công trình.

Xe cẩu KOBELCO 400 SL4500S được nhập khẩu và phân phối chính hãng tại U-MAC Việt Nam, chúng tôi đảm bảo chính hãng và chất lượng tuyệt đối.

Cam kết có những ưu đãi và chế độ hậu mãi tốt nhất dành cho bạn!

 

Thông số kỹ thuật

Lift Enhancer

HL Mast
STD
HL 30 m
SHL 30 m
Additional Weight
STD
HL
SHL ~ 250 t

Luffing Boom

x. Lifting Capacity
STD 400t
5.5 m
HL 377 t
7.0 m
SHL 377 t
12.0 m
Length
STD 24 ~ 78 m
HL 30 ~ 84 m
SHL 30 ~ 84 m

Long Boom

Max. Lifting Capacity 113.5 t
Length 60 ~ 96 m

Luffing Jib

Max. Lifting Capacity  113.5 t
Boom Length (Min~max)
STD 24 ~ 66 m
HL 30 ~ 72 m
SHL 30 ~ 78 m
Jib Length (Min~max) 24 ~ 66 m
Luffing Angle  66° ~ 86°

Power Plant

Model HINO E13C-WY
Engine Output 320 kW / 2,000 min-1 {rpm}
Fuel Tank Capacity 600 liters

Hoist Winch (H1,H2)

Max. Line Speed  110 m/min (1st layer)
Rated Line Pull (Single line)  137 kN {13.5 tf}
Wire Rope Diameter  28 mm

Working Speed

Swing 1.2 min-1 {rpm}
Travel 1.2 min-1 {rpm}

Hydraulic System

Pumps 6 variable displacement
Max. Pressure 32.0 mpa {326 kgf/cm2}
Hydraulic Tank Capacity 710 liters

Weight

Operating Weight* Approx. 413 t
Ground Pressure* 178 kPa {1.8 kgf/cm2}
Counterweight Upper: 160 metric tons
Lower: 51 metric tons

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!