Xe nâng đa năng quay toa MRT-X 2145

Xe nâng đa năng quay toa MRT-X 2145 có thể nâng với tải trọng 4500 (kg), với chiều cao nâng lên tới 20.6 (m). MRT-X 2145 là loại xe nâng chuyên dụng cho mọi công trình, với khả năng làm việc năng suất cao đáp ứng nhanh chóng mọi công việc khác nhau một cách […]

Thông số kỹ thuật chính

Max. Capacity: 4500 (kg)
Max. Lifting height: 20.6 (m)
Max. Reach: 17.9 (m)
I.C Engine power rating: 116 Hp

Tính năng nổi bật

  • Có thể xúc, gắp, nâng đỡ hàng một cách dễ dàng
  • Tầm với cao và xa hơn so với các thiết bị khác
  • Có khả năng thích ứng với mọi địa hình
  • Cực kỳ cơ động và mạnh mẽ
  • Tốc độ và độ chính xác rất tuyệt vời
Mô tả

Xe nâng đa năng quay toa MRT-X 2145 có thể nâng với tải trọng 4500 (kg), với chiều cao nâng lên tới 20.6 (m).

MRT-X 2145 là loại xe nâng chuyên dụng cho mọi công trình, với khả năng làm việc năng suất cao đáp ứng nhanh chóng mọi công việc khác nhau một cách dễ dàng và hiệu quả.

Xe nâng đa năng quay toa MRT-X 2145 mang đến cho bạn điều gì?

  • Cho phép khả năng cơ động hoàn hảo
  • Làm tất cả mọi công việc
  • Chế độ bánh lái khác nhau
  • Hệ thống truyền động thủy tĩnh
  • Hệ thống thống điều khiển từ xa, vận hành dễ dàng
  • Thiết bị phù hợp trên tất cả mọi địa hình

Hoặc liên hệ hotline: 0833 486 586 để được chúng tôi hỗ trợ nhanh nhất!

Thông số kỹ thuật

Capacities

Max. Capacity: 4500 (kg)
Max. Lifting height: 20.6 (m)
Max. reach: 19.7 (m)

Weight and dimensions

Overall width: 2.5 (m)
Overall height: 3.04 (m)
Overall cab width: 0.96 (m)
Ground Clearance: 0.37 (mm)
Wheelbase: 2.73 (m)
Tilt-up angle: 10°
Tilt-down angle: 107°
Turret rotation / rotation (Max.) 400° or 360°
Overall Weight: 14900 (kg)
Forks length/ width/ section: 1200mm x 125mm x 50mm

Wheels

Standard Tyres: 18-19,5
Drive wheels (front/rear): 2/2
Steering mode: 2 wheel steer, 4 wheel steer, crab mode

Stabilisers

Stabs type: Spider type
Controls with stabs: Stabs commands individual or simultaneous

Engine

Engine brand: Deutz
Engine norm: Stage 3A/ Interim Tier IV
Engine model: TCD 3.6 L4
I.C Engine power rating /power (kW) 116 Hp/85 kW
Max. Torque / Engine rotation (min) 460 Nm@1600rpm
Number of cylinders – Capacity of cylinders: 4-3620 cm³
Engine cooling system: Water cooled
Number of batteries/battery/batteries capacity: 2x12v/120Ah
Battery starting current: (EN) 850 A

Transmission

Number of gears (forward/revese): 22
Max. travel speed: 40 km/h
Parking brake: Automatic negative parking brake
Service brake: Oil-immersed multi-dises braking on font & rear axles
Transmission type: Hydrostatic

Hydraulics

Hydraulic pumptype: Load sensing pump
Hydraulic flow: 116 (L/min)
Hydraulic pressure: 275 bar

Tank capacities

Engine oil: 11 L
Hydraulic oil: 150 L
Feul tank: 133 L

Miscellaneous

Steering wheels (font/rear): 2/2
Controls: 2 Joysticks
Safety cab homologation: Rops – Eops cab (level 2)
Attachment recognhion system (E-Recon) Standard

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!