Xe nâng gắn tải TMM 25 4W

Xe nâng gắn tải TMM 25 4W – Thiết kế rất nhỏ gọn, linh hoạt vận chuyển hàng hóa từ nơi này sang nơi khác, sắp xếp đồ dùng gọn gàng và khoa học. Manitou là hãng xe nâng sản xuất tại Pháp theo tiêu chuẩn G7 thích hợp trong đấu thầu. Lĩnh vực ứng […]

Thông số kỹ thuật chính

Chiều cao nâng: 3 m 9’10”
Tải trọng nâng: 2500 kg 5511 lb
Loại động cơ:  Diesel

Tính năng nổi bật

  • Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt khi vận chuyển hàng hóa
  • Khả năng nâng tối đa 3m với tải trọng 2500 kg.
  • Di chuyển nhanh bởi hệ thống bánh lái nhạy bén.
  • Động cơ làm việc ổn định, khỏe mạnh trong mọi môi trường làm việc
Mô tả

Xe nâng gắn tải TMM 25 4W – Thiết kế rất nhỏ gọn, linh hoạt vận chuyển hàng hóa từ nơi này sang nơi khác, sắp xếp đồ dùng gọn gàng và khoa học.

Manitou là hãng xe nâng sản xuất tại Pháp theo tiêu chuẩn G7 thích hợp trong đấu thầu.

Lĩnh vực ứng dụng:

  • Nông nghiệp
  • Công nghiệp
  • Xây dựng
  • Lâm nghiệp
  • Vận chuyển

Quy cách thiết kế xe nâng hàng TMM 25 4 W

Nguyên tắc hoạt động của xe nâng TMM 25 4 W làm việc rất linh hoạt, hiệu quả. Đặc biệt dòng xe này thích hợp vận chuyển hàng hóa trong các kho vải, vận chuyển pallet công hàng xuất khẩu, vận chuyển sắp xếp hàng hóa trong kho hoặc di chuyển hàng hóa từ container này sang container khác.

Xe nâng hàng Manitou TMM 25 4 W

Hệ thống điều khiển thiết kế đơn giản, dễ dàng thao tác, an toàn trong quá trình làm việc. Quý khách xem chi tiết trên hình ảnh hệ thống điều khiển này.

Ghế dành cho người lái bọc bằng da, tạo sự thoáng mát, êm ái giúp cho người ngồi điều khiển luôn cảm thấy thoải mái trong quá trình điều khiển trong thời gian dài.

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

Performances – Thông số kỹ thuật

Lifting height – Chiều cao nâng 3 m 9’10”
Lifting capacity – Tải trọng nâng 2500 kg 5511 lb
Max reach – tầm với tối đa 1 m 3’3″
Max reach capacity – tải trọng nâng tại thời điểm lớn nhất 900 kg 1984 lb
Moving speed – Tốc độ di chuyển 10 kmh 6.2 mph
Mast inclination (front/rear) – Độ nghiêng cột (trước/ sau) 8 ° / 7 ° )

Dimensions - Kích thước

Length (up to the back of the fork) – Chiều dài (lên phía sau của xe) 1.44 m 4’9″
Total length (fork included) – Chiều dài tổng thể (bao gồm càng) 2.64 m 8’8″
Wheelbase length – Chiều dài cơ sở 1.6 m 5’3″
Width – Chiều rộng 2.41 m 7’11”
Fork carriage width – Chiều rộng càng xe 1.26 m 4’2″
Aisle width (with a 800 x 1200 palette) – Chiều rộng lối đi cho xe lắp pallet 800 * 1200 3.36 m 11.02
Height – Chiều cao  2.4 m 7’10”
Weight (unladen) – Khối lượng 2500 kg 5511 lb
Turning radius – Bán kính quay 2.46 m 8’1″
Ground clearance – Khoảng cách gầm 0.27 m 0’9″

Engine / Battery - Động cơ / Pin

Energy – Động cơ Diesel
Engine brand – Thương hiệu động cơ Kubota
Engine type – Loại động cơ Stage 3A / Interim Tier IV
Engine manufacturer type – Kiểu động cơ V1505
Power – Công suất 35 ch 35 hp
Power – Công suất 26.5 KW
Number of cylinders – Dung tích xi lanh 4
Total capacity – Tổng công suất 1498 cm3 91.4 in3
Injection – Chế độ phun Indirect
Cooling – Chế độ làm mát Water
Transmission type – Kiểu truyền tải Hydrostatic

Hydraulic - Thủy lực

Pressure – Áp lực 190 bars

Other specifications - Thông số kỹ thuật khác

Standard tyres – Lốp tiêu chuẩn Pneumatic
Number of wheels (front/rear) – Số lượng bánh (trước/sau) 2/1
Number of drive wheels (front/rear) – Số lượng bánh lái (trước/sau) 2/1
Tyre dimensions (rear) – Kích thước lốp sau 27 x 10″ – 12
Standard mast type – Loại cột tiêu chuẩn Duplex
Standard mast height (when raised) – Chiều cao cột tiêu chuẩn khi nâng lên 2.39 m 7’10”
Standard mast height (when raised) – Chiều cao cột tiêu chuẩn khi nâng lên 4.49 m 14’9″

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!