Xe nâng hàng 3.5 tấn MSI 35 s5

Chuyên bán các loại xe nâng hàng bốc xếp, di dời các loại hàng hóa có tải trọng từ 1 tấn trở lên. Hãng xe nâng hàng nhập khẩu trực tiếp từ Châu Âu, nhà máy sản xuất đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng. Xe nâng hàng Manitou là hãng xe sản xuất tại Pháp, […]

Thông số kỹ thuật chính

Chiều cao nâng: 3.3 m
Tải trọng nâng: 3500 kg
Động cơ: Diesel

Tính năng nổi bật

  • Xe nâng hàng chuyên dụng trong các kho bãi, nhà máy, khu công nghiệp
  • Sức nâng 3.5 tấn tương ứng chiều cao nâng 3.3m
  • Khả năng hoạt động linh hoạt và rất nhạy bén
  • Tuổi thọ cao, ít gặp phải sự cố hỏng hóc
Mô tả

Chuyên bán các loại xe nâng hàng bốc xếp, di dời các loại hàng hóa có tải trọng từ 1 tấn trở lên. Hãng xe nâng hàng nhập khẩu trực tiếp từ Châu Âu, nhà máy sản xuất đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng. Xe nâng hàng Manitou là hãng xe sản xuất tại Pháp, Model: MSI 35 S5 là sản phẩm được thiết kế tải trọng nâng 3.5 tấn, chiều cao nâng 3.3m thích hợp di chuyển trong các nhà kho, bãi,…

Thông thường các doanh nghiệp nhà máy sản xuất hàng hóa trong các khu công nghiệp, khu chế xuất sẽ đầu tư mới xe nâng hàng để tiết kiệm được nhiều chi phí. Còn đối với những khách hàng xây dựng, nhà máy nhỏ, đơn vị nhỏ nên thuê hơn là đầu tư để đảm bảo chi phí tài chính phù hợp. Tuy nhiên, nếu bạn đang cân nhắc chưa biết lựa chọn phương án nào hãy liên hệ cho chúng tôi để được cung cấp các giải pháp tốt nhất và hiệu quả cao.

Thông số kỹ thuật

Performances

Lifting height 3.3 m 10’1″
Lifting capacity 3500 kg 7716 lb
Drawbar pull 1810 dan 4069 lbf
Moving speed 18 kmh 11.18 mph
Mast inclination (front/rear) 10 ° / 12 ° )

Dimensions

Length (up to the back of the fork) 3.189 m 10’1″
Total length (fork included) 4.339 m 14’0″
Wheelbase length 1.9 m 6’0″
Width 1.33 m 4’0″
Fork carriage width 1.26 m 4’0″
Aisle width (with a 1000 x 1200 palette) 4.661 m 15.04
Height 2.28 m 7’1″
Weight (unladen) 4645 kg 10240 lb
Front axle weight (laden) 7260 kg 16006 lb
Front axle weight (unladen) 1680 kg 3704 lb
Rear axle weight (laden) 885 kg 1951 lb
Rear axle weight (unladen) 2965 kg 6537 lb
Turning radius 2.68 m 8’1″
Ground clearance 0.238 m 0’1″

Engine / Battery

Energy Diesel
Engine brand Kubota
Engine type Stage 3A
Power 36.5 KW
Number of cylinders 4
Total capacity 2434 cm3
Transmission type Hydrostatic

Other specifications

Number of wheels (front/rear) 2/2
Number of drive wheels (front/rear) 2/0
Standard mast type Duplex
Free lift (standard mast, lowered) 0.135 m 0’1″
Standard mast height (when raised) 2.28 m 7’1″
Standard mast height (when raised) 4.1 m 13’1″

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!