Xe nâng hàng M-X 30-2

Xe nâng hàng M-X 30-2 là xe nâng hàng có 2 bánh được thiết kế bánh lốp cao su đặc biệt dễ dàng di chuyển trong điều kiện mặt đất gặp khó khăn. Khả năng linh động dễ dàng xử lý của động cơ trước chướng ngại vật, đảm bảo được khoảng sáng gầm 37cm, […]

Thông số kỹ thuật chính

Lifting height – Chiều cao nâng  3.7 m 12’2″
Lifting capacity – Tải trọng nâng 3000 kg 6600 lb
Động cơ Diesel

Tính năng nổi bật

  • Thích hợp làm việc ở mặt đất bùn
  • Khả năng nâng lên tới 3000kg
  • Động cơ hoạt động bền bỉ và linh hoạt
  • Kích thước máy thiết kế tối ưu hóa nhằm tăng cường sự ổn định.
Mô tả

Xe nâng hàng M-X 30-2 là xe nâng hàng có 2 bánh được thiết kế bánh lốp cao su đặc biệt dễ dàng di chuyển trong điều kiện mặt đất gặp khó khăn. Khả năng linh động dễ dàng xử lý của động cơ trước chướng ngại vật, đảm bảo được khoảng sáng gầm 37cm, kích thước đã được tối ưu hóa để tăng cường ổn định khi tải.

Thiết kế càng nâng khá chắc chắn, khỏe mạnh hoạt động với sức nâng lên tới 3000kg hoạt động bền bỉ với thời gian.

Đặc biệt, bánh lốp cao su đặc biệt thích hợp làm việc địa hình không bằng phẳng, gồ ghế và nền đất bùn,…

Manitou M-X 30-2 là chiếc xe nâng hàng được sản xuất tại Pháp theo tiêu chuẩn G7 thích hợp sử dụng tham gia đấu thầu. Quý khách có thể tham khảo dòng máy bằng cách liên hệ: 0833 486 586 để được hỗ trợ tư vấn thông tin kỹ thuật.

Quy cách hoạt động của xe nâng hàng M-X 30-2:

Thông số kỹ thuật

Performances - Đặc tính kỹ thuật

Lifting height – Chiều cao nâng 3.7 m 12’2″
Lifting capacity – Tải trọng nâng 3000 kg 6600 lb
Drawbar pull – Thanh kéo 4250 dan 9554 lbf
Moving speed – Tốc độ di chuyển 24 kmh 14.9 mph
Mast inclination (front/rear) – Độ nghiêng cột (trước / sau)  6 ° / 12 ° )

Dimensions - Kích thước

Length (up to the back of the fork) – Chiều dài (lên phía sau càng xe) 3.63 m 11’1″
Wheelbase length – Chiều dài cơ sở 2.1 m 6’1″
Width – Chiều rộng 2.1 m 6’11”
Height – Chiều cao 2.46 m 8’0″
Weight (unladen) – Khối lượng 5430 kg 11946 lb
Turning radius – Bán kính quay 4.1 m 13’6″
Ground clearance – Khoảng cách gầm 0.38 m 1’4″

Engine / Battery - Động cơ / pin

Energy – Động cơ Diesel
Engine brand – Thương hiệu động cơ Perkins
Engine type – Loại động cơ Stage 3A
Power – Công suất 95 ch
Power – Công suất 70 KW
Number of cylinders – Dung tích xi lanh 4
Total capacity – Tổng công suất 4400 cm3
Injection – Chế độ phun Direct
Cooling – Chế độ làm mát Water
Transmission type – Loại truyền động Torque converter

Hydraulic - Thủy lực

Pressure – Áp lực 185 bars

Other specifications - Thông số kỹ thuật khác

Standard tyres – Lốp tiêu chuẩn Pneumatic
Number of wheels (front/rear) – Số bánh (trước / sau) 2/2
Number of drive wheels (front/rear) – Số bánh lái (trước / sau) 2/
Standard mast type – Loại tiêu chuẩn Duplex
Driving position noise levels – Độ ồn tại vị trí lái 72 dB
Environmental noise levels – Đồ ồn môi trường 104 dB
Vibrations affecting hands/arms – Độ rung ảnh hưởng đến tay / cánh tay 2.5 m/s

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!