Xe nâng hàng ME 425

Xe nâng hàng ME 425 Manitou (Pháp) – Được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn G7, chạy động cơ điện, thích hợp sử dụng trong môi trường sạch như: Nhà máy, kho, bãi,…

Thông số kỹ thuật chính

Lifting capacity – Tải trọng nâng 2500 kg 5500 lb
Max reach – Tầm với tối đa 6 m 19’8″
Engine – Động cơ Electric

 

Tính năng nổi bật

  • Cơ cấu thiết kế thông minh, dễ dàng vận hành, sử dụng đơn giản
  • Hệ thống điều khiển thông minh và linh hoạt
  • Động cơ khỏe mạnh di dời hàng hóa dễ dàng
  • Bánh lốp cao su tiêu chuẩn đảm bảo di chuyển tốt trên mặt phẳng trơn trượt hoặc gồ ghề.
Mô tả

Xe nâng hàng ME 425 Manitou (Pháp) – Được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn G7, chạy động cơ điện, thích hợp sử dụng trong môi trường sạch như: Nhà máy, kho, bãi,…

Thông số kỹ thuật

Performances - Thông số kỹ thuật

Lifting capacity – Tải trọng nâng 2500 kg 5500 lb
Max reach – Tầm với tối đa 6 m 19’8″
Drawbar pull – Thanh kéo 1740 dan
Moving speed – Tốc độ di chuyển 19 kmh 11.8 mph
Mast inclination (front/rear) – Độ nghiêng cột (trước/sau) 5 ° / 8 ° )

Dimensions - Kích thước

Length (up to the back of the fork) – Chiều dài (lên phía sau càng xe) 2.49 m 8’2″
Total length (fork included) – Chiều dài tổng thể (bao gồm càng) 3.64 m 11’11”
Wheelbase length – Chiều dài cơ sở 1.75 m 5’9″
Width – Chiều rộng 1.28 m 4’2″
Fork carriage width – Chiều rộng càng xe 1.1 m 3’7″
Aisle width (with a 1000 x 1200 palette) – Chiều rộng lối đi cho xe lắp pallet 1000 x 1200 4.04 m 13.24
Aisle width (with a 800 x 1200 palette) – Chiều rộng lối đi cho xe lắp pallet 800 x 1200 4.24 m 13.89
Height – Chiều cao 2.09 m 6’10”
Weight (unladen) – Khối lượng 5100 kg 11220 lb
Front axle weight (laden) – Trọng lượng trục trước tải 6620 kg 14564 lb
Front axle weight (unladen) – Trọng lượng trục trước không tải 2500 kg 5500 lb
Rear axle weight (laden) – trọng lượng trục sau tải 980 kg 2156 lb
Rear axle weight (unladen) – Trọng lượng trục sau không tải 2600 kg 5720 lb
Turning radius – Bán kính quay 2.4 m 7’10”
Ground clearance – Khoảng cách gầm xe 0.105 m 0’4″

Engine / Battery - Động cơ / pin

Energy – Động cơ Electric
Voltage – Vôn 80 V
Amperage – Cường độ dòng điện 700 Ah

Other specifications - Thông số kỹ thuật khác

Standard tyres – Tiêu chuẩn lốp Super-elastic
Number of wheels (front/rear) – Số bánh  (trước/ sau) 2/2
Number of drive wheels (front/rear) – Số bánh lái (trước/sau) 2/0
Tyre dimensions (rear) – Kích thước lốp sau 18X7-8
Standard mast type – Loại cột tiêu chuẩn Duplex
Free lift (standard mast, lowered) – Nâng tự do ( Cột tiêu chuẩn, hạ thấp) 0.14 m 0’6″
Standard mast height (when raised) – Chiều cao cột tiêu chuẩn 2.09 m 6’10”
Standard mast height (when raised) – Chiều cao cột tiêu chuẩn 3.64 m 11’11”
Driving position noise levels – Độ ồn tại vị trí lái 71 dB

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!