Xe nâng hàng ME 430

Manitou ME 430 là dòng xe nâng hàng chạy bằng điện 4 bánh với tải trọng nâng lên đến 3 tấn, càng nâng có thể dịch chuyển sang phải-sang trái riêng biệt hoặc cùng mở ra-khép vào hoặc giá đỡ càng dịch chuyển sang trái-sang phải trong khi khoảng cách giữa hai càng không đổi giúp cho […]

Thông số kỹ thuật chính

Tải trọng nâng 3000 kg 6600 lb
Tầm với tối đa 6 m 19’8″
Nguồn cung cấp Điện

Tính năng nổi bật

  • Hệ thống điều khiển thiết kế thông minh, linh hoạt và dễ vận hành
  • Thích hợp di chuyển và làm việc trong nhà kho, nhà máy, xí nghiệp,…
  • Bánh lốp cao su vận hành êm ái, hoạt động nhạy bén
  • Thân thiện với môi trường
Mô tả

Manitou ME 430 là dòng xe nâng hàng chạy bằng điện 4 bánh với tải trọng nâng lên đến 3 tấn, càng nâng có thể dịch chuyển sang phải-sang trái riêng biệt hoặc cùng mở ra-khép vào hoặc giá đỡ càng dịch chuyển sang trái-sang phải trong khi khoảng cách giữa hai càng không đổi giúp cho xe nâng được những khối lượng hàng hóa với các kích thước khác nhau, đóng hàng vào container với vị trí lộn xộn, không thẳng hàng, hay dùng để lấy hàng trong container hoặc các khu vực làm việc có giá kệ rất cao từ 7m trở nên.

Dòng xe nâng hàng Manitou ME 430 được di chuyển với vận tốc 19km/h, giúp thực hiện di chuyển hàng hóa nhanh hơn từ nơi này sang nơi khác nhằm tiết kiệm và cắt giảm chi phí nhân công một cách hiệu quả trong công việc.

=> Để biết thêm thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ: 0833 486 586 để được hỗ trợ nhanh nhất!

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

Tải trọng nâng 3000 kg 6600 lb
Tầm với tối đa 6 m 19’8″
Lực kéo lớn nhất  1720 dan
Tốc độ di chuyển 19 kmh 11.8 mph
Độ nghiêng trụ nâng (trước/ sau) 5 ° / 8 ° )

Các Kích thước

Chiều dài xe tính đến chân càng nâng (không bao gồm càng nâng) 2.49 m 8’2″
Chiều dài tổng thể (bao gồm càng nâng) 3.64 m 11’12”
Chiều dài cơ sở 1.75 m 5’9″
Chiều rộng 1.28 m 4’2″
Chiều rộng càng nâng 1.1 m 3’7″
Chiều ngang lối đi với pallet có chiều ngang 1000×1200 4.04 m 13.25
Chiều ngang lối đi với pallet có chiều dài 800×1200 4.24 m 13.91
Chiều cao 2.24 m 7’4″
Tự trọng xe 5250 kg 11550 lb
Trọng lượng trục trước (khi có tải)  7340 kg 16148 lb
Trọng lượng trục trước (khi không có tải) 910 kg 2002 lb
Trọng lượng trục sau (khi có tải)  2572 kg 5658 lb
Trọng lượng trục sau (khi không có tải) 2578 kg 5671 lb
Bán kính quay 2.4 m 7’10”
Khoảng cách gầm sáng 0.105 m 0’4″

Động cơ / ắc quy

Động cơ Điện
Số Vol 80 V
Cường độ dòng điện 700 Ah

Thông số kỹ thuật khác

Lốp tiêu chuẩn Siêu đàn hồi
Số bánh (trước/ sau) 2/2
Số bánh lái (trước/sau) 2/0
Kích thước lốp (sau) 18X7-8
Loại trụ nâng tiêu chuẩn 2 tầng
Chiều cao nâng tự do (trụ nâng tiêu chuẩn, khi hạ thấp) 0.14 m 0’6″
Chiều cao trụ nâng tiêu chuẩn khi hạ thấp 2.24 m 7’4″
Chiều cao trụ nâng tiêu chuẩn khi nâng cao nhất 3.84 m 12’7″
Mức ồn trung bình cho người vận hành 72 dB

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!