Xe nâng hàng ME 445

Xe nâng hàng 4,5 tấn  – Sản xuất tại Pháp theo tiêu chuẩn G7, thích hợp để tham gia đấu thầu, thực hiện các công việc sắp xếp, bốc dỡ hàng hóa trong kho, bãi với tải trọng nâng lên tới 4,5 tấn, chiều cao trên 2m kết hợp với hệ thống điều khiển thông […]

Thông số kỹ thuật chính

Tải trọng nâng: 4500 kg 9921 lb
Tầm mới: 6 m 19’8″
Động cơ: Electric

Tính năng nổi bật

  • Thiết kế gọn, nhẹ thích hợp làm việc trong môi trường sạch
  • Hoạt động êm ái
  • Hệ thống điều khiển đơn giản, dễ dàng thực hiện cho thợ lái
  • Khả năng làm việc linh hoạt
Mô tả

Xe nâng hàng 4,5 tấn  – Sản xuất tại Pháp theo tiêu chuẩn G7, thích hợp để tham gia đấu thầu, thực hiện các công việc sắp xếp, bốc dỡ hàng hóa trong kho, bãi với tải trọng nâng lên tới 4,5 tấn, chiều cao trên 2m kết hợp với hệ thống điều khiển thông minh, đơn giản, dễ dàng và an toàn cho người sử dụng.

Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ: 0833 486 586 để được hỗ trợ (24/7)

Thông số kỹ thuật

Performances - Thông số kỹ thuật

Lifting capacity – Tải trọng nâng 4500 kg 9921 lb
Max reach – tầm với tối đa 6 m 19’8″
Drawbar pull – Thanh kéo 2600 dan
Moving speed – Tốc độ di chuyển 13.5 kmh 8.4 mph
Mast inclination (front/rear) – Độ nghiêng cột (trước / sau) 6 ° / 12 ° )

 

Dimensions

Length (up to the back of the fork) – Chiều dài (lên phía sau càng nâng) 3.02 m 9’11”
Total length (fork included) – Chiều dài tổng thể 4.17 m 13’8″
Wheelbase length – Chiều dài cơ sở 2 m 6’7″
Width – CHiều rộng 1.38 m 4’6″
Fork carriage width – Chiều rộng càng nâng 1.1 m 3’7″
Aisle width (with a 1000 x 1200 palette) – Chiều rộng lối đi lấy pallet 1000 x 1200 4.47 m 14.67
Aisle width (with a 800 x 1200 palette) – Chiều rộng lối đi lấy pallet 800 x 1200 4.67 m 15.32
Height – Chiều cao 2.19 m 7’2″
Weight (unladen) – Khối lượng 6799 kg 14992 lb
Front axle weight (laden) – Trọng lượng trục trước – tải 9950 kg 21936 lb
Front axle weight (unladen) – Trọng lượng trục trước – không tải 2850 kg 6283 lb
Rear axle weight (laden) – Trọng lượng trục sau – tải 1350 kg 2974 lb
Rear axle weight (unladen) – Trọng lượng trục sau – không tải 3950 kg 8708 lb
Turning radius – Bán kính quay 2.72 m 8’11”
Ground clearance – Khoảng cách gầm xe 0.219 m 0’9″

Engine / Battery

Energy – Động cơ Electric
Power – Công suất 25.4 KW
Voltage – Vôn 80 V
Amperage – Cường độ dòng điện 700 Ah

Other specifications

Standard tyres – Lốp tiêu chuẩn Super-elastic
Number of wheels (front/rear) – Số bánh (trước/sau) 2/2
Number of drive wheels (front/rear) – Số bánh lái (trước/sau) 2/0
Tyre dimensions (rear) – Kích thước lốp sau 7.00-12
Standard mast type – Loại cột tiêu chuẩn Duplex
Free lift (standard mast, lowered) – Nâng tự do 0.15 m 0’6″
Standard mast height (when raised) – Chiều cao cột tiêu chuẩn 2.19 m 7’2″
Standard mast height (when raised) – Chiều cao cột tiêu chuẩn 3.77 m 12’4″
Driving position noise levels – Độ ồn tại vị trí lái 78 dB

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!