Xe nâng hàng MI 18G

Manitou  MI 18G – Là xe nâng hàng sản xuất tại Pháp, chất lượng xe được khách hàng đánh giá cao về các tính năng sử dụng, động cơ bền bỉ, chắc khỏe,… Ưu điểm của xe nâng hàng MI 18G là có thể nâng hàng với tải trọng lên tới 1,8 tấn ở chiều […]

Thông số kỹ thuật chính

Chiều cao nâng: 3.3 m
Tải trọng nâng: 1800 kg
Động cơ: Điện

Tính năng nổi bật

  • Cơ cấu làm việc thông minh, kiểu dáng linh hoạt và làm việc nhạy bén
  • Động cơ khỏe mạnh, bền bỉ, tuổi thọ cao
  • Hệ thống điều khiển đơn giản và dễ dàng
  • Khoang lái rộng rãi mang tới cho người lái sự thoái mái
Mô tả

Manitou  MI 18G – Là xe nâng hàng sản xuất tại Pháp, chất lượng xe được khách hàng đánh giá cao về các tính năng sử dụng, động cơ bền bỉ, chắc khỏe,…

Ưu điểm của xe nâng hàng MI 18G là có thể nâng hàng với tải trọng lên tới 1,8 tấn ở chiều cao 3,3m. Nó có thể thực hiện các công việc nâng hàng, sắp xếp hàng hóa, bốc dỡ,…một cách dễ dàng.

Xem chi tiết tại Video dưới đây:

Mọi chi tiết quý khách vui lòng liên hệ: 0833 486 586 để được hỗ trợ nhanh nhất!

Thông số kỹ thuật

Technical characteristics

Nhà cung cấp: Manitou
Model: MI 18G
Loại lực kéo: LPG gas
Loại hình hoạt động: Seated
Công suất định mức: 1800 kg
Trọng tâm của tải trọng: 500 mm
Khoảng cách từ bề mặt chịu tải đến tâm của trục trước: 405 mm
Chiều dài cơ sở: 1420 mm

 

Khối lượng

Khối lượng khi vận hành: 2905 kg
Tải trọng trước và sau khi có tải 4160 kg /545 kg
Phân bố trọng lượng không tải – trước/sau 1215 kg / 1690 kg

 

Bánh xe

Thiết bị lốp: L
Số bánh lốp trước: 2x / 2
Trước xích 0.90 mm

Kích thước

Chiều cao: 2150 mm
Nâng tự do: 160 mm
Chiều cao nâng (cột đôi): 3300 mm
Chiều cao cột mở rộng: 4260 mm
Chiều cao bảo vệ người lái: 2090 mm
Chiều cao của ghế ngồi: 1160 mm
Chiều cao của khớp nối kéo: 315 mm
Chiều dài tổng thể: 3350 mm
Chiều dài đến chân càng: 2280 mm
Chiều rộng tổng thể – bánh xe đơn/ đôi 1080 mm
Kích thước càng: 1070 x 100 x 35
Càng xe DIN 15173 A/B: FEM 2A
Chiều rộng của càng ngã: 1000 mm
Khoảng cách gầm dưới lớn nhất: 115 mm
Chiều rộng lối đi lắp pallet 1000 x 1200 pallet: 3580 mm
Chiều rộng lối đi lắp pallet 800 x 1200 pallet: 3780 mm
Bán kính quay: 1980 mm
Bán kính quay trong: 55 mm

Thông số kỹ thuật

Vận tốc khi có tải/ không tải 17.50 (km/h) / 18 (km/h)
Vận tốc nâng khi có tải/ không tải 0.45 (m/s) / 0.55 (m/s)
Vận tốc hạ khi có tải / không tải 0.50 (m/s) / 0.55 (m/s)
Lực kéo có tải / không tải 1450 daN/-
Đường dốc tối đa khi có tải / không tải 20% /-
Phanh dịch vụ Thủy lực

 

Động cơ

Loại động cơ Nissan/ Stage 3A
Công suất hữu ích: 31.50 kW
Vận tốc định mức 2250 rpm
 Số pít tông / công suất:  4 / 2065 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu theo chu kì VDI 5.70 (l/h)

 

Thông số khác

Áp lực làm việc: 160 bar
Định mức dòng dầu: 53 l/min
Độ ồn trung bình đo đảm bảo ở tai người vận hành:  81 dB(A)

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!