Xe nâng hàng MI-X 40 D

Bán các loại xe nâng hàng chạy dầu, chạy điện, xe kéo, xe xếp hàng, xe nhặt hàng,…trong các ngành công nghiệp. => Xem chi tiết: Các loại xe nâng hàng Đối tượng sử dụng xe nâng hàng + Các nhà máy + Logistic + Kho hàng + Siêu thị + Trung tâm thương mại […]

Thông số kỹ thuật chính

Chiều cao nâng: 3 m
Tải trọng nâng: 4000 kg
Động cơ: Diesel

Tính năng nổi bật

  • Cấu trúc thiết kế chắc chắn, dễ dàng tiếp cận các vị trí cần bảo trì dễ dàng
  • Bảng điều khiển rõ ràng, trực quan giúp bạn dễ dàng vận hành.
  • Sự linh hoạt của lốp xe mang đến cho doanh nghiệp hiệu suất cao
  • Mái tổ ong tối ưu tầm nhìn theo tiêu chuẩn FOPS

 

Mô tả

Bán các loại xe nâng hàng chạy dầu, chạy điện, xe kéo, xe xếp hàng, xe nhặt hàng,…trong các ngành công nghiệp.

=> Xem chi tiết: Các loại xe nâng hàng

Đối tượng sử dụng xe nâng hàng

+ Các nhà máy

+ Logistic

+ Kho hàng

+ Siêu thị

+ Trung tâm thương mại

…………………..

Xe nâng hàng MI X 40 D
Xe nâng hàng MI X 40 D

Xe nâng hàng MI X 40 D được thiết kế công suất nâng hàng lên tới 4 tấn, với chiều cao 3 (m), kích thước càng xe phù hợp với các loại pallet thông dụng. Động cơ: Perkins luôn hoạt động mạnh mẽ, cho thấy độ bền cao.

=> Quý khách liên hệ: 0833 486 586 để biết thêm thông tin chi tiết!

Thông số kỹ thuật

Performances

Lifting height 3 m 9’10”
Lifting capacity 4000 kg 8818 lb
Drawbar pull 4000 dan 8992 lbf
Moving speed 22 kmh 13.6 mph
Mast inclination (front/rear) 6 ° / 12 ° )

Dimensions

Length (up to the back of the fork) 3.07 m 10’1″
Total length (fork included) 4.29 m 14’1″
Wheelbase length 2 m 6’7″
Width 1.395 m 4’7″
Fork carriage width 1.25 m 4’1″
Aisle width (with a 1000 x 1200 palette) 4.64 m 15.21
Aisle width (with a 800 x 1200 palette) 4.77 m 15.64
Weight (unladen) 6300 kg 13889 lb
Front axle weight (laden) 9000 kg 19841 lb
Front axle weight (unladen) 2800 kg 6172 lb
Rear axle weight (laden) 1300 kg 2866 lb
Rear axle weight (unladen) 3500 kg 7716 lb
Turning radius 2.78 m 9’1″
Ground clearance 0.23 m 0’9″

Engine / Battery

Energy Diesel
Engine brand Perkins
Engine type Stage 3A
Engine manufacturer type 1104 D 44
Power 76 ch 75 hp
Power 56 KW
Number of cylinders 4
Total capacity 4400 cm3 268.5 in3
Injection Direct
Cooling Water
Voltage 24 V
Amperage 60 Ah
Transmission type Torque converter

Hydraulic

Pressure 160 bars

Other specifications

Standard tyres Super-elastic
Number of wheels (front/rear) 2/2
Number of drive wheels (front/rear) 2/0
Number of steering wheels (front/rear) 0/2
Standard mast type Duplex
Free lift (standard mast, lowered) 0.16 m 0’6″
Standard mast height (when raised) 2.245 m 7’4″
Standard mast height (when raised) 4.17 m 13’8″
Parking brake Manual
Driving position noise levels 82 dB

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!