Xe nâng hàng M-X 50-2

Xe nâng hàng M-X 50-2 thiết kế kiểu dáng đơn giản, mạnh mẽ và chắc chắn. Ưu điểm của dòng xe nâng này là có khả năng di chuyển dễ dàng xử lý các điều kiện mặt đất khó khăn với động cơ 95 mã lực và 2 bánh xe điều khiển. Các lốp xe […]

Thông số kỹ thuật chính

Lifting height – Chiều cao nâng 3.7 m 12’2″
Lifting capacity – Tải trọng nâng 5000 kg 11000 lb
Động cơ: Diesel

Tính năng nổi bật

  • Động cơ khỏe mạnh, chạy bền bỉ trong mọi địa hình làm việc khó khăn
  • Vận chuyển hàng hóa với tải trọng lên đến 5000kg
  • Thích hợp làm việc đa dạng ngành nghề
Mô tả

Xe nâng hàng M-X 50-2 thiết kế kiểu dáng đơn giản, mạnh mẽ và chắc chắn. Ưu điểm của dòng xe nâng này là có khả năng di chuyển dễ dàng xử lý các điều kiện mặt đất khó khăn với động cơ 95 mã lực và 2 bánh xe điều khiển.

Các lốp xe có sẵn để máy có thể hoạt động tốt trong các địa hình và chướng ngại vật khác gặp phải khi thực hiện nhiệm vụ. Xe có khoảng sáng gầm 36cm đảm bảo tối ưu trong quá trình làm việc.

Thông số kỹ thuật

Performances - Thông số kỹ thuật

Lifting height – Chiều cao nâng 3.7 m 12’2″
Lifting capacity – Tải trọng nâng 5000 kg 11000 lb
Drawbar pull – Thanh kéo  6230 dan 14006 lbf
Moving speed – Tốc độ di chuyển 22 kmh 13.7 mph
Mast inclination (front/rear) – Độ nghiêng cột (trước / sau) 15 ° / 15 ° )

Dimensions - Kích thước

Length (up to the back of the fork) – Chiều dài (lên phía sau càng xe) 3.75 m 12’5″
Wheelbase length – Chiều dài cơ sở 2.12 m 6’1″
Width – chiều rộng 2.1 m 6’11”
Height – Chiều cao 2.42 m 7’1″
Weight (unladen) – Khối lượng  7470 kg 16434 lb
Turning radius – Bán kính quay 4.16 m 13’10”
Ground clearance – Khoảng cách gầm xe 0.36 m 1’2″

Engine / Battery - Động cơ / pin

Energy – Động cơ Diesel
Engine brand – Thương hiệu động cơ Perkins
Engine type – Loại động cơ Stage 3A
Power – Công suất 95 ch
Power – Công suất 70 KW
Number of cylinders – Số xi lanh 4
Total capacity – Công suất tổng thể 4400 cm3
Injection – Chế độ phun Direct
Cooling – Chế độ làm mát Water
Transmission type – Loại truyền động Torque converter

Hydraulic - Thủy lực

Pressure – Áp lực 210 bars

Other specifications - Thông số kỹ thuật khác

Standard tyres – Lốp tiêu chuẩn Pneumatic
Number of wheels (front/rear) – Số bánh (trước/sau) 2/2
Number of drive wheels (front/rear) – Số bánh lái (trước / sau) 2/
Standard mast type – Loại cột tiêu chuẩn Duplex
Driving position noise levels – Độ ồn tại vị trí lái 76 dB
Environmental noise levels – Độ ồn môi trường 103 dB
Vibrations affecting hands/arms – Độ rung ảnh hướng đến tay / cánh tay 2.5 m/s

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!