Xe nâng hàng ME 315

Xe nâng hàng ME 315 được thiết kế chạy bằng điện với khả nâng đỡ hàng hóa tải trọng lên đến 1,5 tấn. Kiểu dáng kích thước nhỏ gọn, thích hợp làm việc trong không gian nhỏ hẹp, không gây ô nhiễm trong môi trường làm việc. Tốc độ di chuyển nhanh khả năng làm […]

Thông số kỹ thuật chính

Lifting capacity – Tải trọng nâng 1500 kg 3300 lb
Max reach – Tầm với tối đa 6.5 m 21’4″
Động cơ Electric

Tính năng nổi bật

  • Kích thước nhỏ gọn dễ dàng làm việc trong không gian hẹp
  • Không bị ảnh hưởng đến môi trường làm việc
  • Cảm biến nhiệt độ và tốc độ giúp tăng độ tin cậy
  • Phanh động cơ tái sinh cho phép một phần động năng được chuyển đổi trong quá trình giảm tốc  của động cơ kéo.
Mô tả

Xe nâng hàng ME 315 được thiết kế chạy bằng điện với khả nâng đỡ hàng hóa tải trọng lên đến 1,5 tấn. Kiểu dáng kích thước nhỏ gọn, thích hợp làm việc trong không gian nhỏ hẹp, không gây ô nhiễm trong môi trường làm việc. Tốc độ di chuyển nhanh khả năng làm việc hiệu quả, tiết kiệm chi phí, thời gian làm việc.

ME 315 có bộ động cơ không đồng bộ và được kết hợp các chức năng bảo vệ của máy, nhờ các cảm biến nhiệt độ, tốc độ giúp tăng độ tin cậy, tuổi thọ của máy. Các phanh động cơ tái sinh cho phép một phần động năng được chuyển đổi trong quá trình giảm tốc của động cơ kéo.

Thông số kỹ thuật

Performances - Thông số kỹ thuật

Lifting capacity – Tải trọng nâng 1500 kg 3300 lb
Max reach – Tầm với tối đa 6.5 m 21’4″
Drawbar pull – Thanh kéo 700 dan
Moving speed – Tốc độ tối đa 16 kmh 9.94 mph
Mast inclination (front/rear) – Độ nghiêng cột (trước / sau)  5.5 ° / 6.5 ° )

Dimensions - Kích thước

Length (up to the back of the fork) – Chiều dài (lên phía sau càng xe)  1.79 m 5’10”
Total length (fork included) – Chiều dài tổng thể (bao gồm càng) 2.86 m 9’5″
Wheelbase length – Chiều dài cơ sở 1.25 m 4’1″
Width – Chiều rộng 1.09 m 3’7″
Fork carriage width – Chiều rộng càng xe 1 m 3’3″
Aisle width (with a 1000 x 1200 palette) – Chiều rộng lối đi cho xe lắp pallet 1000 x 1200 3.13 m 10.28
Aisle width (with a 800 x 1200 palette) – Chiều rộng lối đi cho xe lắp pallet 800 x 1200 3.26 m 10.69
Height – Chiều cao 2.04 m 6’8″
Weight (unladen) – Khối lượng 2860 kg 6292 lb
Front axle weight (laden) –  3600 kg 7920 lb
Front axle weight (unladen) –  1350 kg 2970 lb
Rear axle weight (laden) –  560 kg 1232 lb
Rear axle weight (unladen) –  1510 kg 3322 lb
Turning radius – Bán kính quay 1.45 m 4’9″
Ground clearance – Khoảng cách gầm xe 0.11 m 0’4″

Engine / Battery - Động cơ / pin

Energy – Động cơ Electric
Voltage – Vôn 48 V
Amperage – Cường độ dòng điện 460 Ah

Hydraulic - Thủy lực

Pressure – Áp lực 155 bars

Other specifications - Thông số kỹ thuật khác

Standard tyres – Lốp tiêu chuẩn Super-elastic
Number of wheels (front/rear) – Số bánh (trước / sau) 2/1
Number of drive wheels (front/rear) – Số bánh lái (trước / sau) 2/0
Tyre dimensions (rear) – Kích thước lốp sau 15×4,5-8
Standard mast type – Loại cột tiêu chuẩn Duplex
Free lift (standard mast, lowered) – Nâng tự do ( cột tiêu chuẩn, hạ) 0.145 m 0’6″
Standard mast height (when raised) – Chiều cao cột tiêu chuẩn 1.995 m 6’6″
Standard mast height (when raised) – Chiều cao cột tiêu chuẩn 3.57 m 11’8″
Driving position noise levels – Độ ồn tại vị trí lái 70 dB

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!