Máy phát điện 550 KVA Denyo DCA-600SPV

Máy phát điện DENYO DCA-600SPV được ưa chuộng nhất hiện nay bởi có nhiều đặc điểm nổi trội như: hoạt động ổn định, nhiên liệu tiêu hao ít, độ ồn thấp đáp ứng được đầy đủ nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng. Được thiết kế và sản xuất theo công nghệ […]

Thông số kỹ thuật chính

Công suất liên tục 550 KVA
Công suất dự phòng 605 KVS
Động cơ Volvo

Tính năng nổi bật

  • Máy phát điện Denyo chạy bằng nhiên liệu diesel, tiết kiệm nhiên liệu tối đa
  • Hoạt động liên tục với hiệu suất lớn, tính ổn định, bền bỉ
  • Chạy êm, không gây ra tiếng ồn
  • Thiết kế chắc chắn, chống chịu tốt
  • Dễ dàng sử dụng và bảo dưỡng
Mô tả

Máy phát điện DENYO DCA-600SPV được ưa chuộng nhất hiện nay bởi có nhiều đặc điểm nổi trội như: hoạt động ổn định, nhiên liệu tiêu hao ít, độ ồn thấp đáp ứng được đầy đủ nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng. Được thiết kế và sản xuất theo công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản Máy phát điện DENYO DCA-600SPV được đánh giá cao bởi sự chắc chắn, khả năng chống chịu tốt.

Đặc điểm nổi bật của Máy phát điện DENYO DCA-600SPV

Động cơ Volvo cho phép máy phát điện DENYO DCA-600SPV hoạt động bền bỉ, công suất 600 KVA, Hệ số công suất 0.8, Tần số 50 Hz. Đảm bảo cung cấp đủ nguồn điện hoạt động sản xuất không bị gián đoạn nếu xảy ra sự cố mất điện.

Được trang bị lớp vỏ ngoài chắc chắn với công nghệ tiến tiến mang đến sự an toàn, khả năng bảo vệ máy phát điện tối đa nhằm chống lại những tác nhân từ môi trường.

U-MAC cung cấp máy phát điện Denyo 100% chính hãng từ Nhật Bản.

=> Để biết thêm thông tin chi tiết bạn vui lòng liên hệ: 0833 486 586 để được hỗ trợ!

Thông số kỹ thuật

ALTERNATOR

Frequency: 50 Hz
Output Rating Continous 550 KVA/Standby 605
No.of Phases 3- phase, 4- Wire
Rated Voltage*1 Dual Voltage
Power Factor 0.8 (Lagging)
Voltage Regulation % Within ± 0.5
Excitation Brushless, Rotating Exciter (With A.V.R)
Insulation Class F

ENGINE

Maker &Model Volvo TAD1642GE
Output Rating PS/rpm 659/1500Kw/rpm 485/1500
No.of Cylinders-Bore x Stroke mm 6-144×165
Piston Displacement L 16.120
Fuel ASTM No.2 Diesel Fuel Equivalent
Fuel Consumption*² L/h 81.2
Lube Oil Sump Capacity L 48
Coolant Capacity L 93
Battery x Quantity 190H52x2 or 210H52x2
Fuel Tank Capacity 490

UNIT

Dimesions Length: 5180(4700)*³ (mm)

Width: 1650 (mm)

Height: 2400 (mm)

Dry Weight 7535

SOUND LEVEL

7m dB (A) 1500/1800 rpm (min¯¹)*4 75

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!