Xe nâng hàng ME 320

Xe nâng hàng (Forklift) – ME 320 được thiết kế kiểu dáng gọn, nhẹ với khả năng nâng tải trọng lên đến 2000kg, chiều cao nâng lên đến 2m, dễ dàng di chuyển hàng hóa trong các kho bãi. Với kiểu dáng thiết kế thông minh, linh hoạt và dễ dàng điều khiển thì ME […]

Thông số kỹ thuật chính

Lifting capacity – Tải trọng nâng 2000 kg 4400 lb
Max reach – Tầm với tối đa 6.5 m 21’4″
Engine – Động cơ Electric

Tính năng nổi bật

  • Thiết kế thông minh, vận hành đơn giản, dễ dàng bảo dưỡng
  • Động cơ khỏe mạnh, chạy bền bỉ, tuổi thọ cao
  • Thân thiện với môi trường trong các nhà máy, kho bãi
  • Tiết kiệm được thời gian, sức lao động, chi phí

 

Mô tả

Xe nâng hàng (Forklift) – ME 320 được thiết kế kiểu dáng gọn, nhẹ với khả năng nâng tải trọng lên đến 2000kg, chiều cao nâng lên đến 2m, dễ dàng di chuyển hàng hóa trong các kho bãi.

Với kiểu dáng thiết kế thông minh, linh hoạt và dễ dàng điều khiển thì ME 320 đã được nhiều chủ doanh nghiệp lựa chọn làm tài sản cố định để thực hiện di dời hàng hóa trong nhà máy, kho bãi, kho hàng,…một cách tiện lợi nhất. Nhằm cắt giảm sức lao động và trách được nhiều rủi ro gây hại cho hàng hóa, nâng cao tiêu chuẩn chất lượng của hàng hóa.

=> Liên hệ ngay: 0833 486 586 để được cung cấp giải pháp nâng hạ tốt nhất!

Thông số kỹ thuật

Performances - Kích thước

Lifting capacity – Tải trọng nâng 2000 kg 4400 lb
Max reach – Tầm với tối đa 6.5 m 21’4″
Drawbar pull – Thanh kéo  900 dan
Moving speed – Tốc độ di chuyển 15 kmh 9.32 mph
Mast inclination (front/rear) – Độ nghiêng cột (trước/ sau) 5.5 ° / 6.5 ° )

Dimensions - Kích thước

Length (up to the back of the fork) – Chiều dài (lên phía sau càng xe) 2 m 6’7″
Total length (fork included) – Chiều dài tổng thể (bao gồm càng xe) 3.08 m 10’1″
Wheelbase length – Chiều dài cơ sở 1.47 m 4’10”
Width – Chiều rộng 1.12 m 3’10”
Fork carriage width – Chiều rộng càng xe 1 m 3’3″
Aisle width (with a 1000 x 1200 palette) – Chiều rộng lối đi cho xe lắp pallet 1000 x 1200 3.34 m 10.96
Aisle width (with a 800 x 1200 palette) – Chiều rộng lối đi cho xe lắp pallet 800 x 1200 3.47 m 11.37
Height – Chiều cao 2 m 6’6″
Weight (unladen) – Khối lượng 3470 kg 7634 lb
Front axle weight (laden) – Trọng lượng trục trước (tải) 4750 kg 10450 lb
Front axle weight (unladen) – Trọng lượng trục trước (không tải) 1530 kg 3366 lb
Rear axle weight (laden) – Trọng lượng trục sau (tải) 720 kg 1584 lb
Rear axle weight (unladen) – Trọng lượng trục sau (không tải) 1940 kg 4268 lb
Turning radius – Bán kính quay 1.66 m 5’5″
Ground clearance – Khoảng cách gầm 0.11 m 0’4″

Engine / Battery - Động cơ / pin

Energy – Động cơ Electric
Voltage – Vôn 48 V
Amperage – Cường độ dòng điện 690 Ah

Hydraulic - Thủy lực

Pressure – Áp lực 180 bars

Other specifications - Thông số kỹ thuật khác

Standard tyres – Lốp tiêu chuẩn Super-elastic
Number of wheels (front/rear) – Số bánh (trước/ sau) 2/1
Number of drive wheels (front/rear) – Số bánh lái (trước/ sau) 2/0
Tyre dimensions (rear) – Kích thước lốp (sau) 15×4,5-8
Standard mast type – Loại cột tiêu chuẩn Duplex
Free lift (standard mast, lowered) – Nâng tự do (Cột tiêu chuẩn, lowered) 0.145 m 0’6″
Standard mast height (when raised) – Chiều cao cột tiêu chuẩn 1.995 m 6’6″
Standard mast height (when raised) – Chiều cao cột tiêu chuẩn 3.57 m 11’8″
Driving position noise levels – Độ ồn tại vị trí lái 70 dB

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!