Xe nâng hàng ME 316

Xe nâng hàng ME 316 –  được thiết kế nhỏ gọn, thích hợp làm việc ở những môi trường chật hẹp. Hầu hết các nhà máy, nhà xưởng, kho hàng thường ứng dụng ME 316 để thực hiện di dời hàng hóa với tải trọng nâng lên tới 1,6 tấn, chiều cao nâng 3m,….. Kiểu […]

Thông số kỹ thuật chính

Lifting capacity – Tải trọng nâng 1600 kg 3520 lb
Max reach – Tầm với tối đa 6.5 m 21’4″
Engine – Động cơ Electric

 

Tính năng nổi bật

  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong khu vực chật hẹp
  • Lốp tiêu chuẩn khi di chuyển không để lại vết
  • Động cơ điện không gây ô nhiễm đến môi trường
  • Tiết kiệm thời gian, chi phí
Mô tả

Xe nâng hàng ME 316 –  được thiết kế nhỏ gọn, thích hợp làm việc ở những môi trường chật hẹp. Hầu hết các nhà máy, nhà xưởng, kho hàng thường ứng dụng ME 316 để thực hiện di dời hàng hóa với tải trọng nâng lên tới 1,6 tấn, chiều cao nâng 3m,…..

  • Kiểu dáng nhỏ gọn, dễ dàng điều khiển linh hoạt
  • Hệ thống điều khiển đơn giản
  • Bánh lái dễ dàng, linh hoạt trong kho bãi, môi trường làm việc
  • Dễ dàng thực hiện di dời hàng hóa với tải trọng lên đến 1,6 tấn, chiều cao nâng 3m từ nơi này sang nơi khác, sắp xếp gọn gàng khoa học.

=> Mọi chi tiết liên hệ: 0833 486 586 để được hỗ trợ 24/7.

Thông số kỹ thuật

Performances - Thông số kỹ thuật

Lifting capacity – Tải trọng nâng 1600 kg 3520 lb
Max reach – Tầm với tối đa 6.5 m 21’4″
Drawbar pull – Thanh kéo 750 dan
Moving speed – Tốc độ di chuyển 16 kmh 9.94 mph
Mast inclination (front/rear) – Độ nghiêng cột (trước / sau) 5.5 ° / 6.5 ° )

Dimensions - Kích thước

Length (up to the back of the fork) – Chiều dài (lên phía sau càng xe) 1.9 m 6’3″
Total length (fork included) – Chiều dài tổng thể (bao gồm càng) 2.97 m 9’9″
Wheelbase length – Chiều dài cơ sở 1.36 m 4’5″
Width – Chiều rộng 1.09 m 3’7″
Fork carriage width – Chiều rộng càng xe 1 m 3’3″
Aisle width (with a 1000 x 1200 palette) – Chiều rộng lối đi cho xe lắp pallet 1000 x 1200 3.24 m 10.62
Aisle width (with a 800 x 1200 palette) – Chiều rộng lối đi cho xe lắp pallet 800 x 1200 3.36 m 11.02
Height – Chiều cao 2 m 6’6″
Weight (unladen) – Khối lượng 3120 kg 6864 lb
Front axle weight (laden) – Trọng lượng trục trước (tải) 4100 kg 9020 lb
Front axle weight (unladen) – Trọng lượng trục trước (không tải) 1440 kg 3168 lb
Rear axle weight (laden) – Trọng lượng trục sau (tải) 620 kg 1364 lb
Rear axle weight (unladen) – Trọng lượng trục sau (không tải) 1680 kg 3696 lb
Turning radius – Bán kính quay 1.56 m 5’1″
Ground clearance – Khoảng cách gầm xe 0.11 m 0’4″

Engine / Battery - Động cơ / pin

Energy – Động cơ Electric
Voltage – Vôn 48 V
Amperage – Cường độ dòng điện 575 Ah

Hydraulic - Thủy lực

Pressure – Áp lực 180 bars

Other specifications - Thông số kỹ thuật khác

Standard tyres – Lốp tiêu chuẩn Super-elastic
Number of wheels (front/rear) – Số bánh (trước/ sau) 2/1
Number of drive wheels (front/rear) – Số bánh lái (trước / sau) 2/0
Tyre dimensions (rear) – Kích thước lốp (sau) 15×4,5-8
Standard mast type – Loại cột tiêu chuẩn Duplex
Free lift (standard mast, lowered) – Nâng tự do ( cột tiêu chuẩn, hạ thấp) 0.145 m 0’6″
Standard mast height (when raised) – Chiều cao cột tiêu chuẩn 1.995 m 6’6″
Standard mast height (when raised) – chiều cao cột tiêu chuẩn 3.57 m 11’8″
Driving position noise levels – Độ ồn tại vị trí lái 70 dB

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!