Xe nâng hàng ME 418

Xe nâng hàng ME 418 chạy bằng điện sử dụng phổ biến trong các nhà kho, nhà máy tại các khu công nghiệp, khu chế xuất,… Quy cách thiết kế của chiếc xe nâng hàng ME 418 cơ cấu rất thông minh giúp việc vận hành trở nên dễ dàng hơn. + Hệ thống bánh […]

Thông số kỹ thuật chính

Lifting capacity – Tải trọng nâng 1800 kg 3968 lb
Max reach – Tầm với tối đa 6.5 m 21’4″
Engine – Động cơ Electric

Tính năng nổi bật

  • Cấu tạo xe thông minh, dễ vận hành, bảo dưỡng sửa chữa dễ dàng
  • Động cơ hoạt động bền bỉ, linh hoạt
  • Thân thiện với môi trường sạch
  • Giá thành tốt, tiết kiệm được thời gian và chi phí hiệu quả
Mô tả

Xe nâng hàng ME 418 chạy bằng điện sử dụng phổ biến trong các nhà kho, nhà máy tại các khu công nghiệp, khu chế xuất,…

Quy cách thiết kế của chiếc xe nâng hàng ME 418 cơ cấu rất thông minh giúp việc vận hành trở nên dễ dàng hơn.

+ Hệ thống bánh lái linh động, hoạt động linh hoạt và nhanh chóng.

+ Ghế lái êm, thoáng mát luôn tạo cho người lái hoạt động liên tục trong ngày

+ Động cơ điện hoạt động rất thân thiện trong môi trường sạch

+ Càng nâng hoạt động khỏe, hiệu quả nâng hàng với tải trọng lên tới 1800kg

+ Càng nâng phù hợp với chiều rộng lắp pallet 1000 x 1200, 800 x 1200

U-MAC là đơn vị đã có hơn 10 năm kinh nghiệm chuyên bán và cho thuê thiết bị nâng hạ, máy móc xây dựng. Các chuyên gia kỹ thuật chuyên tư vấn an toàn nâng hạ, giải pháp nâng hạ cho các nhà máy, xí nghiệp, kho bãi, xây dựng,…trong nước và ngoài nước.

Nếu như bạn đang có nhu cầu liên hệ ngay: 0833 486 586 để được hỗ trợ nhanh nhất!

Thông số kỹ thuật

Performances - Thông số kỹ thuật

Lifting capacity – Tải trọng nâng 1800 kg 3968 lb
Max reach – Tầm với tối đa 6.5 m 21’4″
Drawbar pull – Thanh kéo 1200 dan
Moving speed – Tốc độ di chuyển 13.5 kmh 8.39 mph
Mast inclination (front/rear) – Độ nghiêng cột (trước/ sau) 5 ° / 10 ° )

Dimensions - Kích thước

Length (up to the back of the fork) – Chiều dài ( lên phía sau của càng xe) 2.1 m 6’10”
Total length (fork included) – Chiều dài tổng thể (bao gồm càng) 3.25 m 10’8″
Wheelbase length – Chiều dài cơ sở 1.38 m 4’6″
Width – chiều rộng 1.14 m 3’9″
Fork carriage width – Chiều rộng càng xe 1 m 3’3″
Aisle width (with a 1000 x 1200 palette) – Chiều rộng lối đi cho xe lắp pallet 1000 x 1200 3.51 m 11.52
Aisle width (with a 800 x 1200 palette) – Chiều rộng lối đi cho xe lắp pallet 800 x 1200 3.71 m 12.17
Height – Chiều cao 3.57 m 11’9″
Weight (unladen) – Khối lượng 3070 kg 6768 lb
Front axle weight (laden) – Trọng lượng trục trước (tải) 4350 kg 9590 lb
Front axle weight (unladen) – Trọng lượng trục trước (không tải) 1400 kg 3086 lb
Rear axle weight (laden) – Trọng lượng trục sau (tải) 520 kg 1145 lb
Rear axle weight (unladen) – Trọng lượng trục sau (không tải) 1670 kg 3682 lb
Turning radius – Bán kính quay 1.9 m 6’3″
Ground clearance – Khoảng cách gầm xe 0.11 m 0’4″

Engine / Battery - Động cơ / pin

Energy – Động cơ Electric
Power – Công suất 8 KW
Voltage – Vôn 48 V
Amperage – Cường độ dòng điện 465 Ah

Other specifications - Thông số kỹ thuật khác

Standard tyres – Lốp tiêu chuẩn Super-elastic
Number of wheels (front/rear) – Số bánh (trước/ sau) 2/2
Number of drive wheels (front/rear) – Số bánh lái (trước/ sau) 2/0
Tyre dimensions (rear) – Kích thước lốp sau 5.00-8
Standard mast type – Loại cột tiêu chuẩn Duplex
Free lift (standard mast, lowered) – Nâng tự do (Standard mast, Lowered) 0.145 m 0’6″
Standard mast height (when raised) – Chiều cao cột tiêu chuẩn 1.98 m 6’6″
Standard mast height (when raised) – Chiều cao cột tiêu chuẩn 3.57 m 11’9″

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!