Xe nâng hàng ME 420

Xe nâng hàng  ME 420 – Là thiết bị chuyên dụng nâng hàng trong kho, bãi, nhà máy, xưởng sản xuất,…Manitou là hãng xe nâng đến từ Pháp, được người sử dụng đánh giá cao về chất lượng thiết bị. Chính vì vậy, thiết bị đã ứng dụng rất rộng rãi trên toàn cầu không […]

Thông số kỹ thuật chính

Lifting capacity – Tải trọng nâng 2000 kg 4409 lb
Max reach – Tầm với tối đa 6.5 m 21’4″
Engine – Động cơ Electric

Tính năng nổi bật

  • Cơ cấu thiết kế thông minh, vận hành dễ dàng và hệ thống điều khiển đơn giản
  • Bánh lốp cao su tiêu chuẩn dễ dàng di chuyển ở mặt phẳng gồ ghề
  • Càng nâng thích hợp với loại pallet 1000 x 1200, 800 x 1200
  • Kiểu dáng nhỏ gọn, thích hợp di chuyển trong không gian hẹp.
Mô tả

Xe nâng hàng  ME 420 – Là thiết bị chuyên dụng nâng hàng trong kho, bãi, nhà máy, xưởng sản xuất,…Manitou là hãng xe nâng đến từ Pháp, được người sử dụng đánh giá cao về chất lượng thiết bị. Chính vì vậy, thiết bị đã ứng dụng rất rộng rãi trên toàn cầu không chỉ Việt Nam.

=> Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ: 0833 486 586 được hỗ trợ!

Thông số kỹ thuật

Performances - Kích thước

Lifting capacity – Tải trọng nâng 2000 kg 4409 lb
Max reach – Tầm với tối đa 6.5 m 21’4″
Drawbar pull – Thanh kéo 1400 dan
Moving speed – Tốc độ di chuyển 14 kmh 8.7 mph
Mast inclination (front/rear) – Độ nghiêng cột (trước/sau) 5 ° / 10 ° )

Dimensions - Kích thước

Length (up to the back of the fork) – Chiều dài ( lên phía sau càng xe) 2.34 m 7’8″
Total length (fork included) – Chiều dài tổng thể (bao gồm càng) 3.49 m 11’5″
Wheelbase length – Chiều dài cơ sở 1.49 m 4’11”
Width – Chiều rộng 1.27 m 4’2″
Fork carriage width – Chiều rộng càng xe 1.04 m 3’5″
Aisle width (with a 1000 x 1200 palette) – Chiều rộng lối đi cho xe lắp pallet 1000 x 1200 3.75 m 12.3
Aisle width (with a 800 x 1200 palette) – Chiều rộng lối đi cho xe lắp pallet 800 x 1200 3.95 m 12.96
Height – Chiều cao 2 m 6’7″
Weight (unladen) – Khối lượng 4000 kg 8818 lb
Front axle weight (laden) – Trọng lượng trục trước (tải) 5360 kg 11817 lb
Front axle weight (unladen) – Trọng lượng trục trước (không tải) 1910 kg 4211 lb
Rear axle weight (laden) – Trọng lượng trục sau (tải) 640 kg 1411 lb
Rear axle weight (unladen) – Trọng lượng trục sau (không tải) 2090 kg 4608 lb
Turning radius – Bán kính quay 2.1 m 6’11”
Ground clearance – Khoảng cách gầm xe 0.12 m 0’5″

Engine / Battery - Động cơ / Pin

Energy – Động cơ Electric
Voltage – Vôn 48 V
Amperage – Cường độ dòng điện 700 Ah

Other specifications - Thông số kỹ thuật khác

Standard tyres – Lốp tiêu chuẩn Super-elastic
Number of wheels (front/rear) – Số bánh (trước/ sau) 2/2
Number of drive wheels (front/rear) – Số bánh lái (trước / sau) 2/0
Tyre dimensions (rear) – Kích thước lốp (sau) 18X7-8
Standard mast type – Loại cột tiêu chuẩn Duplex
Free lift (standard mast, lowered) – nâng tự do (cột tiêu chuẩn, hạ thấp) 0.14 m 0’6″
Standard mast height (when raised) –  Chiều cao cột tiêu chuẩn 2 m 6’7″
Standard mast height (when raised) – Chiều cao cột tiêu chuẩn 3.65 m 11’12”

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!