Xe nâng hàng ME 435

Xe nâng hàng Manitou ME 435 được thiết kế kiểu dáng gọn nhẹ, tải trọng nhẹ, động cơ điện thích hợp làm việc trong các môi trường nhà máy, xí nghiệp, kho bãi,…với khả năng nâng hàng lên tới 3500kg, chiều cao 2.24(m), ưu điểm của dòng xe này có hệ thống điều khiển tự […]

Thông số kỹ thuật chính

Chiều cao nâng: 2.24 (m)
Tải trọng nâng: 3500 (kg)
Động cơ: Electric

Tính năng nổi bật

  • Di chuyển linh hoạt trên mọi địa hình làm việc
  • Thích hợp làm việc trong môi trường sạch
  • Động cơ hoạt đồng bền vững, khỏe mạnh
  • Tải trọng nâng lên tới 3500kg
Mô tả

Xe nâng hàng Manitou ME 435 được thiết kế kiểu dáng gọn nhẹ, tải trọng nhẹ, động cơ điện thích hợp làm việc trong các môi trường nhà máy, xí nghiệp, kho bãi,…với khả năng nâng hàng lên tới 3500kg, chiều cao 2.24(m), ưu điểm của dòng xe này có hệ thống điều khiển tự động đơn giản giúp người sử dụng làm việc một cách dễ dàng.

Quý khách xem chi tiết trên hình. Chiếc xe được thiết kế bằng những vật liệu chất lượng cao, bánh lốp khỏe mạnh làm việc bền bỉ và lâu dài, ít gặp phải trường hợp hỏng hóc hay phải gọi tới bảo trì.

Đặt mua xe ngay >> 0833 486 586 nhận giá tốt!

Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm các dòng xe nâng hàng khác tại www.umac.com.vn

Thông số kỹ thuật

Performances - Thông số kỹ thuật

Lifting capacity – Tải trọng nâng 3500 kg 7700 lb
Max reach – Tầm với lớn nhất 6 m 19’8″
Drawbar pull – Thanh kéo 1690 dan
Moving speed – Tốc độ di chuyển 19 kmh 11.8 mph
Mast inclination (front/rear) – Độ nghiêng cột (trước/sau) 5 ° / 8 ° )

Dimensions - Kích thước

Length (up to the back of the fork) – Chiều dài (lên phía sau càng xe) 2.5 m 8’2″
Total length (fork included) – Chiều dài tổng thể (bao gồm càng) 3.65 m 11’12”
Wheelbase length – Chiều dài cơ sở 1.75 m 5’9″
Width – Chiều rộng 1.32 m 4’4″
Fork carriage width – Chiều rộng càng xe 1.1 m 3’7″
Aisle width (with a 1000 x 1200 palette) – Chiều rộng lối đi lấy pallet 1000 x 1200 4.05 m 13.28
Aisle width (with a 800 x 1200 palette) – Chiều rộng lối đi lấy pallet 800 x 1200 4.25 m 13.94
Height – Chiều cao 2.24 m 7’4″
Weight (unladen) – Khối lượng 5550 kg 12210 lb
Front axle weight (laden) – Trọng lượng trục trước tải 8050 kg 17710 lb
Front axle weight (unladen) – Trọng lượng trục trước không tải 1000 kg 2200 lb
Rear axle weight (laden) – Trọng lượng trục sau tải 2720 kg 5984 lb
Rear axle weight (unladen) – Trọng lượng trục sau không tải 2830 kg 6226 lb
Turning radius – Bán kính quay 2.4 m 7’10”
Ground clearance – Khoảng cách gầm xe 0.105 m 0’4″

Engine / Battery - Động cơ / pin

Energy – Động cơ Electric
Voltage – Vôn 80 V
Amperage – Cường độ dòng điện 700 Ah

Other specifications - Thông số kỹ thuật khác

Standard tyres – Lốp tiêu chuẩn Super-elastic
Number of wheels (front/rear) – Số bánh (trước/sau) 2/2
Number of drive wheels (front/rear) – Số bánh lái (trước/sau) 2/0
Tyre dimensions (rear) – Kích thước lốp (sau) 18X7-8
Standard mast type – Loại cột tiêu chuẩn Duplex
Free lift (standard mast, lowered) – Nâng tự do (Cột tiêu chuẩn, hạ) 0.15 m 0’6″
Standard mast height (when raised) – Chiều cao cột tiêu chuẩn 2.24 m 7’4″
Standard mast height (when raised) – Chiều cao cột tiêu chuẩn 3.84 m 12’7″
Driving position noise levels – Độ ồn tại vị trí lái 74 dB

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!