Xe nâng hàng MI 15 G

Xe nâng hàng MI 15 G được thiết kế và sản xuất rất gọn nhẹ, linh hoạt có khả năng làm việc với chiều cao lên tới 3,3 (m), tải trọng làm việc 1500(kg), thực hiện các thao tác nâng hàng và di chuyển rất dễ dàng. Đặc biệt, xe nâng hàng manitou là thiết […]

Thông số kỹ thuật chính

Chiều cao làm việc: 3,3 (m)
Tải trọng làm việc: 1500 (kg)
Động cơ: Gas

Tính năng nổi bật

  • Động cơ hoạt động bền bỉ, êm ái với tuổi thọ lâu dài
  • Thích hợp làm việc với tải trọng lên tới 1500kg
  • Quy cách làm việc rất dễ dàng và đơn giản
  • Có thể di chuyển linh hoạt, nâng hàng hóa một cách nhanh chóng, tiết kiệm được nhiều thời gian và chi phí.
Mô tả

Xe nâng hàng MI 15 G được thiết kế và sản xuất rất gọn nhẹ, linh hoạt có khả năng làm việc với chiều cao lên tới 3,3 (m), tải trọng làm việc 1500(kg), thực hiện các thao tác nâng hàng và di chuyển rất dễ dàng. Đặc biệt, xe nâng hàng manitou là thiết bị có kết cấu thông minh đang đứng đầu trên thế giới được nhiều nhà đầu tư quan tâm và tìm hiểu.

Chắc hẳn, là nhà đầu tư bạn luôn cần tìm kiếm những thiết bị thông minh để phục vụ cho nhu cầu sản xuất kinh doanh của mình trở nên tốt hơn. U-MAC Việt Nam cũng là đơn vị cung cấp và cho thuê các thiết bị xe nâng hàng hàng đầu tại Việt Nam, chúng tôi phải luôn tìm hiểu và nắm bắt được xu hướng phát triển của nền kinh tế, tìm tòi những thiết bị tối ưu nhất, hiệu quả nhất nhằm nâng cao nhu cầu của các doanh nghiệp nói riêng và nền kinh tế nói chung.

Thông qua đây: Chúng tôi muốn giới thiệu đến tất cả quý khách hàng thiết bị xe nâng hàng MI 15G được sản xuất tại Pháp bởi thương hiệu Manitou uy tín trên toàn thế giới. Hiện cũng là dòng xe nâng hàng đứng đầu trên thế giới đã được trải nghiệm ở nhiều quốc gia và Việt Nam đang ứng dụng trong rất nhiều năm qua.

Chi tiết về dòng xe này bạn vui lòng liên hệ: 0833 486 586 để được hỗ trợ!

Thông số kỹ thuật

Performances - Thông số kỹ thuật

Lifting height – Chiều cao nâng 3.3 m 10’10”
Lifting capacity – Tải trọng nâng 1500 kg 3324 lb
Drawbar pull – Thanh kéo 1460 dan
Moving speed – Vận tốc di chuyển 18 kmh 11.2 mph
Mast inclination (front/rear) – Độ nghiêng cột (trước/sau) 6 ° / 12 ° )

Dimensions - Kích thước

Length (up to the back of the fork) – Chiều dài (lên phía sau càng xe) 2.24 m 7’4″
Total length (fork included) – Chiều dài tổng thể 3.31 m 10’10”
Wheelbase length – Chiều dài cơ sở 1.42 m 4’8″
Width – Chiều rộng 1.08 m 3’6″
Fork carriage width – Chiều rộng càng xe 1 m 3’3″
Aisle width (with a 1000 x 1200 palette) – Chiều rộng lối đi lấy pallet 1000 x 1200 3.56 m 11.7
Aisle width (with a 800 x 1200 palette) – Chiều rộng lối đi lấy pallet 800 x 1200 3.76 m 12.3
Height – Chiều cao 2.15 m 7’1″
Weight (unladen) – Khối lượng 2710 kg 5962 lb
Front axle weight (laden) – Trọng lượng trục trước (tải) 3640 kg 8008 lb
Front axle weight (unladen)  – Trọng lượng trục trước (không tải) 1230 kg 2706 lb
Rear axle weight (laden) – Trọng lượng trục sau (tải) 570 kg 1254 lb
Rear axle weight (unladen) – Trọng lượng trục sau (không tải) 1480 kg 3256 lb
Turning radius – Bán kính quay 1.95 m 6’5″
Ground clearance – Khoảng cách gầm xe 0.15 m 0’6″

Engine / Battery - Động cơ / pin

Energy – Động cơ Gas
Engine brand – Thương hiệu động cơ Nissan
Engine type – Loại động cơ 3B
Power – Công suất 31.5 KW
Number of cylinders – Số xi lanh 4
Total capacity – Tổng công suất 2065 cm3
Transmission type – Loại truyền động Torque converter

Hydraulic - Thủy lực

Pressure – Áp lực 160 bars

Other specifications - Thông số kỹ thuật khác

Standard tyres – Lốp tiêu chuẩn Super-elastic
Number of wheels (front/rear) – Số bánh trước/ sau 2/2
Number of drive wheels (front/rear) – Số bánh lái (trước/sau) 2/0
Number of steering wheels (front/rear) – Số tay lái (trước /sau) 0/2
Standard mast type – Loại cột tiêu chuẩn Duplex
Free lift (standard mast, lowered) – Nâng tự do 0.16 m 0’6″
Standard mast height (when raised) – Chiều cao cột tiêu chuẩn 2.15 m 7’1″
Standard mast height (when raised) – Chiều cao cột tiêu chuẩn 4.26 m 13’12”
Driving position noise levels – Độ ồn tại vị trí lái 81 dB

 

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!