Xe cẩu Kobelco 100 tấn BMS1000

U-MAC Việt Nam đại lý phân phối xe cẩu Kobelco, kết hợp với đội ngũ kỹ thuật, kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu về chuyên môn với hơn 10 năm kinh nghiệm công ty khẳng định mang đến cho khách hàng sản phẩm tốt nhất, dịch vụ uy tín và hoàn hảo. Xe cẩu […]

Thông số kỹ thuật chính

Crane Boom /Max. Lifting Capacity

Max. Length

100t x 3.8m

62.6 m

Max. Line speed (1st layer) 110m/min
Rated line pull (single line) 132kN {13.5tf}
Wire Rope Diameter 28mmx200m
Brake Type Wet-type multiple disc brake
Swing speed 3.2min¯¹ {rpm}
Travel Speed 1.4/1.0km/h
Power Plant Model HINO P11C-VH*2
Engine Output 271kW/1.850min¯¹
Self-removal Device NA
Operating weight 107t
Ground Pressure 108.8kPa
Mô tả

U-MAC Việt Nam đại lý phân phối xe cẩu Kobelco, kết hợp với đội ngũ kỹ thuật, kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu về chuyên môn với hơn 10 năm kinh nghiệm công ty khẳng định mang đến cho khách hàng sản phẩm tốt nhất, dịch vụ uy tín và hoàn hảo.

Xe cẩu Kobelco 100 tấn BMS1000 dòng này thiết kế với sức mạnh, độ cứng, kết cấu mạnh mẽ của cần và có thể thực hiện được nhiều công việc trong dân dụng và công việc nền móng. Loại xe cẩu bánh xích này có sức mạnh và độ bền cao để sử dụng nâng các loại tải trọng lớn trong nhiều giờ, nhiều ngày.

Kobelco là thương hiệu xe cẩu nổi tiếng tại Nhật Bản, được đánh giá cao về chất lượng bền bỉ, hoạt động mạnh mẽ. Kiểu dáng thiết kế khổng lồ và cứng cáp, khả năng di chuyển ổn định, có thể nâng hạ hàng hóa dễ dàng và an toàn trong quá trình thi công, công trình.

Để biết chi tiết về xe cẩu quý khách vui lòng liên hệ: 0833 486 586 để chuyên gia hỗ trợ!

Thông số kỹ thuật

Crane Boom

Max. Lifting Capacity 100 t × 3.8 m
Max. Length 62.6 m

Main & Aux. Winch

Max. Line Speed 110 m/min (1st layer)
Rated Line Pull
(Single Line)
132 kN {13.5 tf}
Wire Rope Diameter 28 mm × 200 m
Wire Rope Length 175 m (Main), 130 m (Aux.)
Brake Type Wet-type multiple disc brake (Optional)

Working Speed

Swing Speed 3.2 min-1 {rpm}
Travel Speed 1.4 / 1.0 km/h

Power Plant

Model HINO P11C-VH
Engine Output 271 kW / 1,850 min-1
Fuel Tank Capacity 400 liters

Hydraulic System

Main Pumps 3 variable displacement
Max. Pressure 31.9 MPa {325 kgf/cm2}
Hydraulic Tank Capacity 440 liters

Weight

Operating Weight* 107 t
Ground Pressure 108.8 kPa
Counterweight 37,140 kg
Transport Weight** 31,000 kg

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!