Xe nâng người 2632ES

Xe nâng người 2632ES được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, thích hợp làm việc trong môi trường sạch như: Sân bay, nhà máy, xí nghiệp, kho bãi, tòa nhà,…Dễ dàng thực hiện các công việc lắp đèn, điều hòa, phòng cháy chữa cháy,..một cách dễ dàng và linh hoạt hơn. Động cơ hoạt […]

Thông số kỹ thuật chính

Chiều cao sàn: 7.77 (m)
Chiều rộng máy: 0.81 (m)

 

Tính năng nổi bật

  • Hoạt động êm ái, sạch hơn cho nhiều môi trường
  • Bộ phận tích hợp chỉ có 2 ống thủy lực và 4 phụ kiện thủy lực trên toàn bộ máy
  • Tiếp tục công việc lâu hơn, giảm chi phí vận hành, giảm cơ hội rò rỉ
  • Chiều rộng hẹp, vừa vặn qua hầu hết các ô cửa tiêu chuẩn.
Mô tả

Xe nâng người 2632ES được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, thích hợp làm việc trong môi trường sạch như: Sân bay, nhà máy, xí nghiệp, kho bãi, tòa nhà,…Dễ dàng thực hiện các công việc lắp đèn, điều hòa, phòng cháy chữa cháy,..một cách dễ dàng và linh hoạt hơn.

  • Động cơ hoạt động bền bỉ, tuổi thọ pin cao lên 200%
  • Thích hợp làm việc với chiều cao lên đến 8m.

Thông số kỹ thuật

Power Source - Công suất nguồn

Batteries – Pin 4 x 6V, 220 amp-hour
Charger – Nguồn chuyển đổi 20 amp automatic

General - Thông số chung

Brakes – phanh Electric, Friction
Capacity – Hydraulic Reservoir – Dung tích bình nhiên liệu 1.3 gal. / 4.73 L
Maximum Ground Bearing Pressure – Khoảng cách gầm lớn nhất 90 psi / 6.30 Kg/cm2
Hydraulic Pump – Máy bơm thủy lực Fixed Displacement Gear
Machine Weight – Khối lượng máy 4635 lb / 2102.40 kg

Performance - Thông số kỹ thuật

Drive Speed – Platform Elevated – Vận tốc lái – Sàn cao 0.5 mph / 0.80 km/h
Drive Speed – Platform Lowered – Vận tốc lái – sàn thấp 2.8 mph / 4.43 km/h
Drive System – Hệ thống lái 24V Electric
Gradeability – Khả năng leo dốc 25 %
Lift Time – Thời gian nâng 33 sec.
Lower Time – Thời gian hạ 37 sec.
Maximum Drive Height – Chiều cao lái tối đa 25 ft 6 in. / 7.77 m
Platform Capacity – Extension – Tải trọng sàn – mở rộng 250 lb / 113.40 kg
Platform Capacity – Restricted – Tải trọng sàn – Hạn chế 800 lb / 362.87 kg
Platform Capacity – Unrestricted – Tải trọng sàn – Không giới hạn 500 lb / 226.80 kg
Turning Radius – Inside – Bán kính quay trong 0 in. / 0 m
Turning Radius – Outside – bán kính quay ngoài 6 ft 9 in. / 2.06 m

Dimensional Data - Dữ liệu kích thước

Ground Clearance – Khoảng cách gầm 4 in. / 0.09 m
Machine Height – Chiều cao máy 7 ft 8 in. / 2.33 m
Machine Height – Rails Folded – Chiều cao máy – đường ray gấp 6 ft 5 in. / 1.94 m
Machine Length – Chiều dài máy 7 ft 7 in. / 2.3 m
Machine Width – Chiều rộng máy 2 ft 8 in. / 0.81 m
Platform Dimension A – Kích thước sàn A 2 ft 6 in. / 0.76 m
Platform Dimension B – Kích thước sàn B 7 ft 7 in. / 2.3 m
Platform Extension Length – Chiều dài sàn mở rộng 3 ft / 0.9 m
Platform Height – Lowered – Chiều cao sàn hạ thấp 4 ft 1 in. / 1.23 m
Platform Railing Height – Chiều cao đường ray sàn 3 ft 7 in. / 1.1 m
Tire Size – Kích thước lốp 16 X 5 in
Wheelbase – Chiều dài cơ sở 6 ft 2 in. / 1.88 m

 

Reach Specifications - Thông số kỹ thuật đạt

Platform Height – Chiều cao sàn 25 ft 6 in. / 7.77 m
Working Height – Chiều cao làm việc 31 ft 6 in. / 9.6 m

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!