Cho thuê xe xúc lật Mustang 1350R

Xe xúc lật Mustang 1350R – Chuyên được bán và cho thuê tại U-MAC Việt Nam. Đây là dòng xe được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng hoạt động trong các lĩnh vực: Nông nghiệp, công nghiệp,..với tải trọng xúc 612 (kg), còn chiều cao nâng lên tới 2,79 (m) làm việc rất linh hoạt trong mọi […]

Thông số kỹ thuật chính

Chiều cao nâng: 2,784 (m)
Tải trọng nâng: 612 (kg)
Động cơ: Yanmar

Tính năng nổi bật

  • Vật liệu giảm âm thanh trong buồng lái so với môi trường bên ngoài.
  • Thanh nâng phía trước với tay vịn giúp an toàn khi vận hành và luôn thoải mái.
  • Có thể điều chỉnh ghế ngồi để tăng năng suất
  • Kiểu dáng nhỏ gọn, rất linh hoạt trong mọi địa hình gồ ghề.
Mô tả

Xe xúc lật Mustang 1350R – Chuyên được bán và cho thuê tại U-MAC Việt Nam. Đây là dòng xe được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng hoạt động trong các lĩnh vực: Nông nghiệp, công nghiệp,..với tải trọng xúc 612 (kg), còn chiều cao nâng lên tới 2,79 (m) làm việc rất linh hoạt trong mọi địa hình khác nhau một cách dễ dàng.

Bản vẽ kích thước của dòng xe xúc lật 1350R:

Dimensions
A. Overall Operating Height – Fully Raised (mm) 143.9″ (3655)
B. Height to Hinge Pin – Fully Raised (mm) 109.6″ (2784)
C. Overall Height to top of ROPS (mm) 75.1″ (1908)
D. Ground Clearance to Chassis (mm) 7.9″ (201)
E. Overall Length with 54″ Bucket (mm) 120.3″ (3056)
F. Overall Length without Bucket (mm) 92.2″ (2342)
G. Wheelbase (mm) 37.6″ (955)
H. Dump Reach at Full Height (mm) 22.7″ (577)
I. Rollback at Ground Level 29°
J. Dump Angle 40°
K. Overall Width – Less Bucket (mm) 52.6″ (1336)
L. Bucket Width (mm) 54″ (1372)
M. Clearance Circle – Rear (mm) 54″ (1372)
N. Clearance Circle – Front w/o Bucket (mm) 44.1″ (1130)
O. Clearance Circle – Front w/Bucket (mm) 72.5″ (1842)
P. Seat to Ground Height (mm) 33.3″ (846)
Q. Rollback at Full Height 82°
R. Dump Height (mm) 82.6″ (2098)
S. Departure Angle 25°
Standard Tire Size 10.00 x 16.5 HD

Tính năng nổi bật của hệ thống điều khiển

  • Màn hình hiển thị mức tiêu thụ nhiên liệu theo thời gian thực
  • RPM, giờ máy, mã chuẩn đoán động cơ, biển cảnh báo,…
  • Kiểm soát bằng 2 lựa chọn: T-Bar, Hand/Foot
  • Các thiết bị được đặt ở vị trí điều khiển phía trên, bên trái, bên phải.
  • Hệ thống Hydraloc™ áp dụng hệ thống phanh khi nào vận hành tăng thanh kiềm chế, rời khỏi ghế hoặc tắt thiết bị.

  • Động cơ

Xe xúc lật 1350R được trang bị động cơ Diesel Yanmar Tier IV 46,3 hp. Có thể giải quyết mọi thách thức.

  • Hệ thống thủy lực

Hệ thống thủy lực nén kết hợp thiết kế trực quan để điều khiển chính xác. Hệ thống thủy lực phụ trợ theo tiêu chuẩn cho phép người vận hành và có khả năng điều chỉnh tốc độ gắn kèm, điều khiển lưu lượng vô hạn, các hoạt động dễ dàng với các khớp nối nhanh bằng phẳng cho phép thay đổi bằng tay thay vì sử dụng công cụ. Các thanh xy lanh mạ crom cường lực chống oxy hóa, rỉ sét và luôn giúp kéo dài tuổi thọ.

=> Liên hệ: 0833 486 586 để chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng!

Thông số kỹ thuật

Dimensions - Kích thước

A. Overall Operating Height – Fully Raised (mm) 143.9″ (3655)
B. Height to Hinge Pin – Fully Raised (mm) 109.6″ (2784)
C. Overall Height to top of ROPS (mm) 75.1″ (1908)
D. Ground Clearance to Chassis (mm) 7.9″ (201)
E. Overall Length with 54″ Bucket (mm) 120.3″ (3056)
F. Overall Length without Bucket (mm) 92.2″ (2342)
G. Wheelbase (mm) 37.6″ (955)
H. Dump Reach at Full Height (mm) 22.7″ (577)
I. Rollback at Ground Level 29°
J. Dump Angle 40°
K. Overall Width – Less Bucket (mm) 52.6″ (1336)
L. Bucket Width (mm) 54″ (1372)
M. Clearance Circle – Rear (mm) 54″ (1372)
N. Clearance Circle – Front w/o Bucket (mm) 44.1″ (1130)
O. Clearance Circle – Front w/Bucket (mm) 72.5″ (1842)
P. Seat to Ground Height (mm) 33.3″ (846)
Q. Rollback at Full Height 82°
R. Dump Height (mm) 82.6″ (2098)
S. Departure Angle 25°
Standard Tire Size 10.00 x 16.5 HD

Engine - Động cơ

Make Yanmar
Model 4TNV88C-KMS Tier IV
Gross Power (kW) @ 2800 rpm 46.6 (34.7)
Net Power (kW) @ 2800 rpm 44.5 hp (33)
Maximum Torque (Nm) @ 1820 rpm 107.8 ft.-lbs. (146)
Displacement (L) 133.6 cu.in. (2.19)

Hydraulics - Thủy lực

Auxiliary Hydraulics – Standard (L/min) 17 gpm (64.4)
High-Flow Hydraulics – Optional (L/min) N/A
Reservoir Capacity (L) 10 gal. (37.9)

Electrical - nguồn điện

Battery (CCA) 12-volt (950)
Starter (kW) 12-volt (3.0)
Alternator 100-amp

Capacities/Weight

Rated Operating Capacity (kg) 1350 lbs. (612)
With optional counterweight (kg) 1500 lbs. (680)
Fuel Tank (L) 16.5 gal. (62.5)
Travel Speed – Maximum (km/hr) 8.0 mph (12.9)
Operating Weight – Approximate (kg) 5078 lbs. (2304)

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!