Xe nâng hàng M-X 50-4

Xe nâng hàng M-X 50-4  – Sản xuất bởi hãng Manitou (Pháp). Cơ cấu thiết kế thiết bị làm việc linh hoạt trong mọi địa hình làm việc. Khả năng vận chuyển hàng hóa lên tới 5000kg, ứng dụng được tất cả các mặt hàng hóa nặng, cồng kềnh. Đặc biệt, thiết bị thiết kế […]

Thông số kỹ thuật chính

Lifting height – Chiều cao nâng 3.7 m 12’2″
Lifting capacity – Tải trọng nâng 5000 kg 11000 lb
Động cơ: Deisel

Tính năng nổi bật

  • Vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh
  • Thích hợp di chuyển trên mặt nền không bằng phẳng
  • Động cơ hoạt động bền bỉ, tuổi thọ máy cao
  • Thích hợp làm việc trong mọi lĩnh vực
Mô tả

Xe nâng hàng M-X 50-4  – Sản xuất bởi hãng Manitou (Pháp). Cơ cấu thiết kế thiết bị làm việc linh hoạt trong mọi địa hình làm việc.

Khả năng vận chuyển hàng hóa lên tới 5000kg, ứng dụng được tất cả các mặt hàng hóa nặng, cồng kềnh. Đặc biệt, thiết bị thiết kế cột nâng tiêu chuẩn giúp việc nâng hạ hàng hóa dễ dàng, chắc chắn đảm bảo độ an toàn cao nhất cho khách hàng.

Manitou M-X 50-4 thích hợp để xử lý ở trong điều kiện địa hình không bằng phẳng. Được trang bị khoảng cách gầm rộng rãi 3.4m thuộc dòng xe phân khúc địa hình tốt để bạn có thể lựa chọn.

Cửa sổ tráng men có khả năng hiển thị 360°, để tạo sự thoái mái tối đa cho người vận hành, cabin treo hạn chế được cảm giác rung động, có các điều khiển tiện ích và truy cập xe từ 2 phía để bạn có thể đứng dậy và chạy ngay lập tức.

Dựa trên nhu cầu, mục đích sử dụng để chọn hiệu suất tối ưu, sẵn sàng với chiếc bánh lốp, cột nâng tiêu chuẩn để thực hiện nhu cầu của bạn.

Nếu như bạn chưa chọn được model hoặc phân vân về kỹ thuật hãy liên hệ ngay: 0833 486 586 để được chuyên gia của chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng!

Thông số kỹ thuật

Performances - Thông số kỹ thuật

Lifting height – Chiều cao nâng 3.7 m 12’2″
Lifting capacity – Tải trọng nâng 5000 kg 11000 lb
Drawbar pull – Thanh kéo  10360 dan 23290 lbf
Moving speed – Tốc độ di chuyển 24 kmh 14.9 mph
Mast inclination (front/rear) – Độ nghiêng cột (trước/sau) 15 ° / 15 ° )

Dimensions - Kích thước

Length (up to the back of the fork) – Chiều dài (lên phía sau càng xe) 3.75 m 12’5″
Wheelbase length – Chiều dài cơ sở 2.12 m 6’12”
Width – Chiều rộng 2.1 m 6’1″
Height – Chiều cao  2.5 m 8’2″
Weight (unladen) – Khối lượng 7660 kg 16852 lb
Turning radius – Bán kính quay 4.16 m 13’10”
Ground clearance – Khoảng cách gầm 0.38 m 1’4″

Engine / Battery - Động cơ / Pin

Energy – động cơ Diesel
Engine brand – Thương hiệu động cơ Perkins
Engine type – Loại động cơ 3A
Power – Công suất 95 ch
Power – Công suất 70 KW
Number of cylinders – Số xi lanh 4
Total capacity – Công suất tổng 4400 cm3
Injection – Chế độ phun Direct
Cooling – Chế độ làm mát Water
Transmission type – Loại truyền động Torque converter

Hydraulic - Thủy lực

Pressure – Áp lực 210 bars

Other specifications - Thông số kỹ thuật khác

Standard tyres – Lốp tiêu chuẩn Pneumatic
Number of wheels (front/rear) – Số bánh (trước/sau) 2/2
Number of drive wheels (front/rear) – Số bánh lái (trước / sau) 2/0
Number of steering wheels (front/rear) – dẫn động số bánh (trước/sau) 2/0
Standard mast type – Loại cột tiêu chuẩn Duplex
Driving position noise levels – Độ ồn tại vị trí lái 76 dB
Environmental noise levels – Độ ồn môi trường 103 dB
Vibrations affecting hands/arms – Độ rung ảnh hưởng đến tay / cánh tay 2.5 m/s

Dịch vụ

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

 

Thông tin khách hàng






Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

Thông tin khách hàng







Thông tin liên hệ

Email: info@umac.com.vn

© UMAC 2018. All Rights Are Reserved DMCA.com Protection Status
Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
Liên hệ
error: Content is protected !!